Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 60,306.65 | 3,353,061,331.00 |
2 | ARS | 1,079.60 | 2,164,202,433.20 |
3 | ETH | 3,008.67 | 1,658,819,477.48 |
4 | SOL | 126.27 | 806,057,129.31 |
5 | PEPE | <0.01 | 359,506,892.87 |
6 | DOGE | 0.13 | 238,047,612.10 |
7 | XRP | 0.50 | 198,324,039.61 |
8 | ENA | 0.80 | 185,391,488.26 |
9 | ETHFI | 3.68 | 157,764,726.92 |
10 | WIF | 2.47 | 153,475,183.17 |
11 | ORDI | 33.42 | 103,632,730.80 |
12 | NEAR | 6.17 | 103,377,678.69 |
13 | BONK | <0.01 | 101,089,743.91 |
14 | BOME | <0.01 | 95,455,899.16 |
15 | AVAX | 32.69 | 89,474,229.45 |
16 | RUNE | 4.88 | 86,773,929.06 |
17 | TRX | 0.12 | 81,120,754.08 |
18 | OP | 2.59 | 74,893,958.53 |
19 | WLD | 4.53 | 66,740,936.18 |
20 | PENDLE | 4.25 | 66,252,682.21 |
21 | SUI | 1.13 | 60,835,249.38 |
22 | ADA | 0.44 | 56,202,609.56 |
23 | AR | 29.91 | 55,981,907.00 |
24 | BCH | 431.10 | 53,923,079.33 |
25 | JTO | 2.95 | 53,656,000.03 |
26 | FTM | 0.66 | 53,262,765.00 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COMBO | 0.63 | -20.97 |
2 | ORDI | 33.42 | -20.77 |
3 | COS | 0.01 | -19.57 |
4 | AMP | <0.01 | -17.71 |
5 | AR | 29.91 | -16.70 |
6 | ETHFI | 3.68 | -15.28 |
7 | ELF | 0.52 | -15.15 |
8 | STX | 2.05 | -14.66 |
9 | PROM | 8.48 | -14.08 |
10 | POND | 0.02 | -13.27 |
11 | CHR | 0.26 | -12.62 |
12 | ANKR | 0.05 | -12.19 |
13 | ERN | 3.68 | -12.03 |
14 | 1000SATS | <0.01 | -11.77 |
15 | WAVES | 2.20 | -11.50 |
16 | REI | 0.08 | -11.32 |
17 | LDO | 1.90 | -11.28 |
18 | ASTR | 0.09 | -10.83 |
19 | SEI | 0.54 | -10.81 |
20 | ACE | 4.74 | -10.76 |
21 | VOXEL | 0.23 | -10.57 |
22 | RPL | 19.14 | -10.56 |
23 | ORN | 1.49 | -10.52 |
24 | REQ | 0.12 | -10.49 |
25 | ONG | 0.56 | -10.41 |
26 | ENA | 0.80 | -10.36 |
27 | OMNI | 18.05 | -10.33 |
28 | ACH | 0.03 | -10.24 |
29 | NEO | 16.24 | -10.18 |
30 | GAS | 4.88 | -10.17 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận