Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,053.20 | 2,030,933,803.60 |
2 | BTC | 61,593.18 | 686,065,303.88 |
3 | ETH | 2,936.87 | 305,289,124.96 |
4 | SOL | 145.62 | 203,164,313.72 |
5 | PEPE | <0.01 | 180,919,576.59 |
6 | DOGE | 0.14 | 104,954,359.22 |
7 | RUNE | 6.18 | 89,812,006.43 |
8 | WIF | 3.02 | 67,992,115.10 |
9 | WLD | 5.97 | 64,933,838.54 |
10 | RNDR | 10.92 | 61,534,802.41 |
11 | BOME | 0.01 | 50,404,968.22 |
12 | JTO | 4.11 | 48,832,465.66 |
13 | TNSR | 0.95 | 43,292,455.60 |
14 | PORTAL | 0.87 | 41,304,372.03 |
15 | XRP | 0.50 | 39,638,641.74 |
16 | NEAR | 6.97 | 38,642,640.10 |
17 | ENA | 0.84 | 37,914,277.00 |
18 | UMA | 4.50 | 34,098,256.74 |
19 | AR | 42.63 | 29,976,041.40 |
20 | ARPA | 0.07 | 29,459,974.47 |
21 | RARE | 0.14 | 26,250,745.28 |
22 | FTM | 0.71 | 25,419,260.69 |
23 | XVG | <0.01 | 24,039,638.32 |
24 | ARKM | 2.49 | 20,957,776.43 |
25 | AVAX | 33.74 | 20,945,099.39 |
26 | ETHFI | 3.69 | 20,058,999.72 |
27 | BONK | <0.01 | 18,438,798.85 |
28 | GMX | 30.74 | 17,674,120.71 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | RARE | 0.14 | +17.50 |
2 | UMA | 4.50 | +13.63 |
3 | AERGO | 0.14 | +11.33 |
4 | ARPA | 0.07 | +10.98 |
5 | QI | 0.02 | +9.40 |
6 | GMX | 30.74 | +9.01 |
7 | PORTAL | 0.87 | +8.52 |
8 | AR | 42.63 | +7.51 |
9 | HIGH | 4.94 | +7.33 |
10 | NMR | 28.33 | +7.31 |
11 | RUNE | 6.18 | +6.48 |
12 | LSK | 1.94 | +5.32 |
13 | XVG | <0.01 | +5.15 |
14 | SUSHI | 1.10 | +4.96 |
15 | POLYX | 0.39 | +4.68 |
16 | COMP | 56.13 | +4.37 |
17 | SSV | 36.40 | +4.33 |
18 | LEVER | <0.01 | +4.16 |
19 | BLZ | 0.38 | +3.96 |
20 | CVC | 0.17 | +3.65 |
21 | FLUX | 0.90 | +3.37 |
22 | SFP | 0.82 | +3.30 |
23 | BEL | 0.90 | +3.15 |
24 | SYN | 0.82 | +3.04 |
25 | OMNI | 17.45 | +2.77 |
26 | POWR | 0.31 | +2.42 |
27 | IQ | <0.01 | +2.36 |
28 | NEO | 15.56 | +2.30 |
29 | ILV | 85.65 | +2.20 |
30 | PEPE | <0.01 | +2.08 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ARK | 0.81 | -8.57 |
2 | EPX | <0.01 | -6.32 |
3 | TNSR | 0.95 | -5.22 |
4 | C98 | 0.26 | -5.18 |
5 | FOR | 0.02 | -4.93 |
6 | HIVE | 0.34 | -4.56 |
7 | PYTH | 0.46 | -4.43 |
8 | MLN | 20.84 | -4.05 |
9 | JOE | 0.47 | -4.04 |
10 | ARKM | 2.49 | -3.99 |
11 | IDEX | 0.06 | -3.93 |
12 | ZEN | 8.27 | -3.84 |
13 | GLM | 0.53 | -3.82 |
14 | USTC | 0.02 | -3.77 |
15 | ORN | 1.40 | -3.69 |
16 | BICO | 0.42 | -3.59 |
17 | AGLD | 1.01 | -3.44 |
18 | IMX | 2.24 | -3.39 |
19 | REN | 0.06 | -3.29 |
20 | NKN | 0.11 | -3.26 |
21 | WNXM | 62.25 | -3.20 |
22 | DCR | 19.08 | -3.20 |
23 | BADGER | 4.22 | -3.06 |
24 | RLC | 3.27 | -3.06 |
25 | CELR | 0.03 | -2.99 |
26 | VIC | 0.48 | -2.95 |
27 | OMG | 0.63 | -2.95 |
28 | BIFI | 378.40 | -2.85 |
29 | XEM | 0.04 | -2.79 |
30 | LTO | 0.18 | -2.77 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
8 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
14 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
17 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
18 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
19 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
20 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
25 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
26 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
27 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
30 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
31 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
32 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
33 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận