Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.70 | 1,348,493,925.60 |
2 | ETH | 3,174.04 | 1,303,153,376.61 |
3 | BTC | 62,335.99 | 1,291,226,403.64 |
4 | SOL | 134.96 | 419,651,470.61 |
5 | ETHFI | 4.36 | 258,326,773.28 |
6 | PEPE | <0.01 | 234,634,072.01 |
7 | XRP | 0.51 | 143,673,115.10 |
8 | ENA | 0.79 | 128,238,200.16 |
9 | DOGE | 0.14 | 123,471,627.30 |
10 | NEAR | 6.87 | 91,815,062.45 |
11 | GLM | 0.54 | 90,472,718.92 |
12 | WIF | 2.67 | 90,086,145.06 |
13 | BONK | <0.01 | 85,868,699.74 |
14 | OP | 2.48 | 83,985,223.92 |
15 | BOME | <0.01 | 68,352,457.14 |
16 | RUNE | 4.98 | 51,273,599.51 |
17 | AVAX | 33.20 | 48,187,208.47 |
18 | ETC | 27.30 | 45,848,340.49 |
19 | AR | 36.20 | 40,120,740.19 |
20 | LTC | 83.53 | 39,782,129.93 |
21 | FLOKI | <0.01 | 39,674,201.82 |
22 | WLD | 4.61 | 39,408,191.87 |
23 | TRX | 0.12 | 39,200,064.73 |
24 | ATA | 0.25 | 38,220,719.70 |
25 | GALA | 0.04 | 36,606,043.25 |
26 | MATIC | 0.70 | 36,172,123.86 |
27 | SEI | 0.61 | 36,066,745.73 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | OAX | 0.25 | +15.10 |
2 | GLM | 0.54 | +13.07 |
3 | WAVES | 2.66 | +10.11 |
4 | MLN | 22.57 | +5.17 |
5 | ASR | 4.17 | +4.86 |
6 | ATA | 0.25 | +3.55 |
7 | LDO | 2.15 | +3.42 |
8 | ORN | 1.73 | +3.12 |
9 | BNX | 0.98 | +1.98 |
10 | AKRO | <0.01 | +1.78 |
11 | AR | 36.20 | +1.69 |
12 | OOKI | <0.01 | +1.27 |
13 | COMBO | 0.80 | +1.26 |
14 | SANTOS | 6.45 | +1.03 |
15 | ETHFI | 4.36 | +1.02 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -21.68 |
2 | GAL | 3.60 | -21.30 |
3 | LEVER | <0.01 | -12.80 |
4 | DYM | 3.43 | -9.07 |
5 | SAGA | 3.51 | -8.99 |
6 | CFX | 0.22 | -8.74 |
7 | VITE | 0.02 | -8.67 |
8 | PEOPLE | 0.02 | -8.58 |
9 | NULS | 0.60 | -8.35 |
10 | ACE | 5.12 | -8.29 |
11 | ARKM | 1.96 | -8.15 |
12 | OGN | 0.14 | -8.12 |
13 | MAGIC | 0.76 | -8.03 |
14 | GALA | 0.04 | -8.02 |
15 | HIFI | 0.78 | -8.02 |
16 | ELF | 0.59 | -7.97 |
17 | PUNDIX | 0.62 | -7.83 |
18 | PENDLE | 5.19 | -7.75 |
19 | TNSR | 0.84 | -7.74 |
20 | FLOKI | <0.01 | -7.69 |
21 | CHR | 0.30 | -7.66 |
22 | POLYX | 0.37 | -7.64 |
23 | IRIS | 0.03 | -7.52 |
24 | BEL | 0.84 | -7.48 |
25 | LTO | 0.17 | -7.47 |
26 | SPELL | <0.01 | -7.43 |
27 | JOE | 0.49 | -7.40 |
28 | CLV | 0.07 | -7.37 |
29 | PEPE | <0.01 | -7.36 |
30 | SYN | 0.93 | -7.36 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận