Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.10 | 1,399,485,607.90 |
2 | BTC | 62,842.01 | 1,026,006,021.40 |
3 | ETH | 3,265.15 | 984,202,054.68 |
4 | SOL | 138.31 | 410,756,032.70 |
5 | PEPE | <0.01 | 244,380,966.22 |
6 | ETHFI | 4.37 | 239,492,640.39 |
7 | ENA | 0.85 | 129,511,767.92 |
8 | BONK | <0.01 | 102,140,072.21 |
9 | NEAR | 7.05 | 97,254,068.77 |
10 | OP | 2.64 | 92,539,214.93 |
11 | WIF | 2.64 | 88,679,140.93 |
12 | DOGE | 0.15 | 77,930,629.35 |
13 | GLM | 0.53 | 75,485,953.19 |
14 | BOME | <0.01 | 65,400,739.74 |
15 | XRP | 0.51 | 65,198,231.17 |
16 | ETC | 28.07 | 57,418,176.26 |
17 | ATA | 0.24 | 44,541,446.96 |
18 | AVAX | 33.91 | 42,815,564.03 |
19 | RUNE | 5.11 | 42,419,778.74 |
20 | WLD | 4.68 | 41,849,495.49 |
21 | AR | 35.64 | 38,403,279.14 |
22 | FLOKI | <0.01 | 37,250,710.06 |
23 | COS | 0.02 | 36,741,132.70 |
24 | STRK | 1.26 | 35,127,732.07 |
25 | SSV | 52.47 | 34,069,714.99 |
26 | MATIC | 0.72 | 33,733,138.59 |
27 | LTC | 83.98 | 32,528,429.06 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.24 | +21.97 |
2 | ETHFI | 4.37 | +18.29 |
3 | OAX | 0.24 | +15.96 |
4 | AKRO | <0.01 | +10.55 |
5 | COMBO | 0.81 | +9.00 |
6 | ONG | 0.63 | +8.55 |
7 | SSV | 52.47 | +6.89 |
8 | AR | 35.64 | +6.83 |
9 | ASR | 4.17 | +6.14 |
10 | GLM | 0.53 | +5.96 |
11 | LDO | 2.13 | +4.66 |
12 | METIS | 66.52 | +4.58 |
13 | PSG | 5.42 | +3.71 |
14 | BOND | 2.97 | +3.27 |
15 | W | 0.63 | +3.10 |
16 | ICP | 13.60 | +2.95 |
17 | OM | 0.77 | +2.92 |
18 | MKR | 3,079.00 | +2.87 |
19 | BAR | 2.73 | +2.48 |
20 | ENS | 16.29 | +2.45 |
21 | NEO | 18.15 | +2.20 |
22 | ENA | 0.85 | +2.04 |
23 | MAV | 0.40 | +1.98 |
24 | OP | 2.64 | +1.93 |
25 | LQTY | 1.12 | +1.83 |
26 | AEVO | 1.53 | +1.80 |
27 | OMNI | 20.66 | +1.77 |
28 | VOXEL | 0.27 | +1.53 |
29 | LOOM | 0.09 | +1.53 |
30 | ETC | 28.07 | +1.41 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.81 | -17.89 |
2 | COS | 0.02 | -16.08 |
3 | LEVER | <0.01 | -12.24 |
4 | HIGH | 3.83 | -8.70 |
5 | VITE | 0.02 | -8.45 |
6 | DATA | 0.06 | -7.50 |
7 | ORN | 1.65 | -6.88 |
8 | ARKM | 2.01 | -6.01 |
9 | CTK | 0.68 | -5.74 |
10 | PIVX | 0.35 | -5.67 |
11 | RARE | 0.11 | -5.52 |
12 | BOME | <0.01 | -5.41 |
13 | ENJ | 0.30 | -5.29 |
14 | ACH | 0.03 | -5.16 |
15 | BNX | 0.95 | -5.00 |
16 | PORTO | 2.52 | -4.87 |
17 | ANKR | 0.05 | -4.83 |
18 | MBOX | 0.35 | -4.68 |
19 | TROY | <0.01 | -4.56 |
20 | GNS | 3.33 | -4.39 |
21 | QKC | 0.01 | -4.19 |
22 | CREAM | 43.51 | -4.16 |
23 | BEL | 0.87 | -4.10 |
24 | WIF | 2.64 | -4.07 |
25 | WLD | 4.68 | -3.98 |
26 | RVN | 0.03 | -3.90 |
27 | LINA | <0.01 | -3.88 |
28 | ROSE | 0.10 | -3.83 |
29 | GLMR | 0.30 | -3.70 |
30 | STEEM | 0.27 | -3.67 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận