Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,056.10 | 2,494,859,294.80 |
2 | BTC | 63,116.28 | 2,038,292,329.05 |
3 | ETH | 2,957.95 | 1,079,028,801.32 |
4 | PEPE | <0.01 | 797,991,731.29 |
5 | SOL | 149.01 | 626,196,298.99 |
6 | DOGE | 0.15 | 362,938,135.90 |
7 | WIF | 3.09 | 286,380,052.83 |
8 | WLD | 5.55 | 196,832,564.15 |
9 | BOME | 0.01 | 192,329,252.55 |
10 | RNDR | 11.20 | 160,482,510.43 |
11 | XRP | 0.51 | 154,542,154.90 |
12 | FLOKI | <0.01 | 131,208,262.10 |
13 | ENA | 0.77 | 130,631,370.16 |
14 | RUNE | 5.90 | 119,171,496.98 |
15 | BONK | <0.01 | 103,938,567.36 |
16 | NEAR | 7.32 | 103,254,564.56 |
17 | AVAX | 32.88 | 67,316,482.31 |
18 | AR | 39.14 | 59,196,165.54 |
19 | ARKM | 2.44 | 58,615,944.40 |
20 | JTO | 4.11 | 50,137,012.97 |
21 | ORDI | 36.94 | 49,717,852.84 |
22 | ICP | 11.81 | 49,418,517.64 |
23 | ADA | 0.44 | 46,664,917.91 |
24 | ETHFI | 3.52 | 43,117,560.05 |
25 | SUI | 0.98 | 38,421,641.64 |
26 | LTC | 81.07 | 36,722,455.63 |
27 | MATIC | 0.67 | 36,709,508.32 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +15.95 |
2 | CHR | 0.29 | +9.78 |
3 | FLOKI | <0.01 | +8.46 |
4 | DOGE | 0.15 | +6.85 |
5 | NEAR | 7.32 | +6.22 |
6 | BONK | <0.01 | +4.32 |
7 | POLYX | 0.40 | +3.85 |
8 | WIF | 3.09 | +3.67 |
9 | PEOPLE | 0.03 | +3.45 |
10 | ZEN | 8.44 | +3.31 |
11 | WNXM | 62.77 | +2.97 |
12 | BTC | 63,116.28 | +2.86 |
13 | SOL | 149.01 | +2.77 |
14 | WBTC | 63,051.68 | +2.77 |
15 | LSK | 1.98 | +2.70 |
16 | STX | 2.05 | +2.54 |
17 | QTUM | 3.58 | +2.49 |
18 | PERP | 1.00 | +2.46 |
19 | OM | 0.71 | +2.45 |
20 | BCH | 442.60 | +2.43 |
21 | VANRY | 0.17 | +2.35 |
22 | RNDR | 11.20 | +2.33 |
23 | JTO | 4.11 | +2.06 |
24 | MEME | 0.02 | +2.00 |
25 | TLM | 0.02 | +1.90 |
26 | FLOW | 0.85 | +1.79 |
27 | BICO | 0.42 | +1.79 |
28 | LRC | 0.25 | +1.69 |
29 | ORDI | 36.94 | +1.65 |
30 | ANKR | 0.04 | +1.57 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AUCTION | 14.36 | -15.23 |
2 | SAGA | 2.48 | -13.02 |
3 | RLC | 2.98 | -11.00 |
4 | UMA | 3.89 | -10.63 |
5 | QI | 0.02 | -10.45 |
6 | REZ | 0.12 | -10.23 |
7 | TNSR | 0.84 | -9.98 |
8 | AEVO | 1.09 | -9.05 |
9 | VGX | 0.08 | -8.96 |
10 | OMNI | 15.92 | -8.51 |
11 | AERGO | 0.13 | -8.23 |
12 | ENA | 0.77 | -8.14 |
13 | FIS | 0.46 | -8.00 |
14 | RARE | 0.13 | -8.00 |
15 | AR | 39.14 | -7.81 |
16 | VIC | 0.43 | -7.76 |
17 | GMX | 27.95 | -7.57 |
18 | PENDLE | 3.96 | -6.80 |
19 | POLS | 0.69 | -6.78 |
20 | PORTAL | 0.78 | -6.72 |
21 | CHZ | 0.12 | -6.70 |
22 | W | 0.56 | -6.56 |
23 | BAND | 1.38 | -6.43 |
24 | FOR | 0.02 | -6.33 |
25 | SYN | 0.75 | -6.28 |
26 | KMD | 0.38 | -6.20 |
27 | CTXC | 0.31 | -6.01 |
28 | CLV | 0.07 | -5.91 |
29 | XVG | <0.01 | -5.58 |
30 | LDO | 1.69 | -5.50 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận