Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,082.90 | 2,613,436,772.70 |
2 | BTC | 62,161.99 | 1,581,220,745.26 |
3 | ETH | 2,987.61 | 828,185,237.69 |
4 | SOL | 145.34 | 664,725,462.28 |
5 | ENA | 0.89 | 297,154,698.44 |
6 | PEPE | <0.01 | 228,842,010.73 |
7 | WIF | 2.89 | 220,257,851.67 |
8 | XRP | 0.52 | 200,731,075.50 |
9 | DOGE | 0.15 | 187,560,504.69 |
10 | RNDR | 9.97 | 166,216,630.52 |
11 | WLD | 5.85 | 131,309,651.30 |
12 | RUNE | 5.45 | 106,398,384.46 |
13 | BOME | 0.01 | 100,883,538.95 |
14 | NEAR | 7.19 | 97,456,730.63 |
15 | AVAX | 34.41 | 63,758,874.33 |
16 | JTO | 3.72 | 57,052,216.82 |
17 | BONK | <0.01 | 49,362,493.80 |
18 | ETHFI | 3.69 | 49,359,419.85 |
19 | TRX | 0.12 | 49,170,528.11 |
20 | SUI | 1.04 | 48,229,473.65 |
21 | ARKM | 2.43 | 45,625,148.55 |
22 | MATIC | 0.68 | 40,351,312.12 |
23 | AR | 38.33 | 39,024,570.91 |
24 | BCH | 455.20 | 38,823,620.04 |
25 | LTC | 79.84 | 38,186,014.02 |
26 | FLOKI | <0.01 | 36,931,368.19 |
27 | ORDI | 37.25 | 36,388,376.02 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PSG | 4.24 | -18.25 |
2 | GTC | 1.14 | -15.30 |
3 | WIF | 2.89 | -13.51 |
4 | ARKM | 2.43 | -11.01 |
5 | TNSR | 0.77 | -10.78 |
6 | PORTO | 2.35 | -10.77 |
7 | SAGA | 2.88 | -10.73 |
8 | AEVO | 1.28 | -10.52 |
9 | BOME | 0.01 | -10.23 |
10 | TAO | 407.50 | -10.20 |
11 | RAY | 1.62 | -9.86 |
12 | GAL | 3.44 | -9.67 |
13 | MAV | 0.37 | -9.47 |
14 | PIXEL | 0.38 | -9.43 |
15 | LOKA | 0.25 | -9.33 |
16 | NFP | 0.45 | -9.10 |
17 | VIC | 0.55 | -9.05 |
18 | JASMY | 0.02 | -8.83 |
19 | PORTAL | 0.75 | -8.73 |
20 | ROSE | 0.09 | -8.60 |
21 | ILV | 88.55 | -8.55 |
22 | BAKE | 0.24 | -8.53 |
23 | SOL | 145.34 | -8.49 |
24 | INJ | 23.62 | -8.49 |
25 | SKL | 0.07 | -8.48 |
26 | XAI | 0.68 | -8.47 |
27 | PEPE | <0.01 | -8.46 |
28 | GALA | 0.04 | -8.45 |
29 | AXL | 1.16 | -8.45 |
30 | AGIX | 0.94 | -8.37 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
3 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
4 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
5 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
6 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
9 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
10 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 01:00 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
12 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
15 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận