Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,061.00 | 1,427,640,277.80 |
2 | ETH | 3,318.75 | 965,455,804.52 |
3 | BTC | 63,752.00 | 905,185,733.13 |
4 | SOL | 142.61 | 408,186,710.92 |
5 | PEPE | <0.01 | 235,583,728.33 |
6 | ETHFI | 4.66 | 224,510,328.62 |
7 | ENA | 0.88 | 121,022,769.94 |
8 | NEAR | 7.17 | 116,527,486.02 |
9 | BONK | <0.01 | 102,078,216.83 |
10 | OP | 2.73 | 95,531,617.13 |
11 | WIF | 2.75 | 87,276,819.72 |
12 | GLM | 0.53 | 78,956,309.18 |
13 | DOGE | 0.15 | 73,910,745.25 |
14 | BOME | 0.01 | 65,053,798.60 |
15 | XRP | 0.52 | 58,635,521.35 |
16 | ETC | 28.91 | 56,054,526.52 |
17 | RUNE | 5.21 | 45,738,477.42 |
18 | AVAX | 35.04 | 42,166,129.66 |
19 | WLD | 4.87 | 41,221,705.89 |
20 | ATA | 0.25 | 40,112,849.80 |
21 | AR | 36.91 | 38,920,994.14 |
22 | COS | 0.02 | 37,889,362.51 |
23 | FLOKI | <0.01 | 35,947,124.27 |
24 | STRK | 1.30 | 35,176,606.05 |
25 | MATIC | 0.74 | 34,163,881.38 |
26 | SSV | 54.16 | 33,139,746.77 |
27 | LTC | 85.17 | 32,199,115.01 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.25 | +27.84 |
2 | ETHFI | 4.66 | +27.28 |
3 | OAX | 0.24 | +18.32 |
4 | AKRO | <0.01 | +15.84 |
5 | SSV | 54.16 | +12.41 |
6 | ONG | 0.65 | +11.09 |
7 | COMBO | 0.81 | +9.43 |
8 | ASR | 4.31 | +8.54 |
9 | ENS | 16.70 | +8.37 |
10 | METIS | 68.90 | +7.64 |
11 | GLM | 0.53 | +7.50 |
12 | W | 0.65 | +7.23 |
13 | AR | 36.91 | +7.12 |
14 | ENA | 0.88 | +6.76 |
15 | NEO | 18.84 | +6.08 |
16 | ICP | 13.94 | +5.73 |
17 | OP | 2.73 | +5.73 |
18 | ILV | 104.06 | +5.66 |
19 | VANRY | 0.17 | +5.53 |
20 | AEVO | 1.59 | +5.45 |
21 | LQTY | 1.15 | +5.42 |
22 | MAV | 0.41 | +5.39 |
23 | STRK | 1.30 | +5.37 |
24 | OM | 0.78 | +5.17 |
25 | LDO | 2.15 | +5.14 |
26 | ETC | 28.91 | +5.05 |
27 | MKR | 3,126.00 | +4.69 |
28 | BOND | 3.00 | +4.45 |
29 | PEPE | <0.01 | +4.34 |
30 | LOOM | 0.09 | +4.28 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | LEVER | <0.01 | -19.07 |
2 | COS | 0.02 | -14.75 |
3 | GAL | 4.18 | -10.68 |
4 | IQ | <0.01 | -6.10 |
5 | DATA | 0.06 | -5.26 |
6 | BNX | 0.96 | -5.04 |
7 | VITE | 0.02 | -4.54 |
8 | NEAR | 7.17 | -4.53 |
9 | PIVX | 0.35 | -4.01 |
10 | HIGH | 3.92 | -3.93 |
11 | CTK | 0.70 | -3.71 |
12 | CREAM | 44.10 | -3.59 |
13 | ORN | 1.69 | -3.42 |
14 | CVC | 0.17 | -3.30 |
15 | TROY | <0.01 | -3.12 |
16 | RARE | 0.11 | -3.07 |
17 | ENJ | 0.31 | -2.84 |
18 | MBOX | 0.36 | -2.81 |
19 | ARKM | 2.07 | -2.70 |
20 | ARK | 0.80 | -2.59 |
21 | DAR | 0.16 | -2.46 |
22 | QKC | 0.01 | -2.38 |
23 | WING | 6.08 | -2.09 |
24 | FORTH | 4.19 | -1.97 |
25 | PORTO | 2.57 | -1.91 |
26 | GNS | 3.42 | -1.89 |
27 | ACH | 0.03 | -1.76 |
28 | STEEM | 0.28 | -1.76 |
29 | THETA | 2.32 | -1.66 |
30 | GLMR | 0.31 | -1.57 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận