Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.00 | 2,502,091,479.00 |
2 | BTC | 62,550.21 | 1,966,910,615.84 |
3 | ETH | 2,937.29 | 917,264,722.61 |
4 | PEPE | <0.01 | 893,882,713.23 |
5 | SOL | 147.87 | 544,726,441.24 |
6 | DOGE | 0.15 | 367,771,329.67 |
7 | WIF | 3.03 | 296,470,867.60 |
8 | WLD | 5.28 | 211,770,391.67 |
9 | BOME | 0.01 | 184,387,842.54 |
10 | FLOKI | <0.01 | 165,249,614.89 |
11 | RNDR | 11.05 | 142,465,768.16 |
12 | XRP | 0.51 | 131,854,471.80 |
13 | ENA | 0.76 | 121,033,900.32 |
14 | RUNE | 5.65 | 110,773,135.32 |
15 | BONK | <0.01 | 107,093,844.64 |
16 | NEAR | 7.29 | 101,770,072.18 |
17 | AVAX | 32.34 | 64,138,100.12 |
18 | ARKM | 2.38 | 54,836,254.15 |
19 | ICP | 11.92 | 49,456,840.89 |
20 | JTO | 4.12 | 49,452,426.82 |
21 | AR | 39.35 | 48,125,305.07 |
22 | ADA | 0.44 | 45,682,077.49 |
23 | ORDI | 37.34 | 44,796,455.69 |
24 | SAGA | 2.32 | 41,758,946.65 |
25 | ETHFI | 3.45 | 37,230,393.12 |
26 | PEOPLE | 0.03 | 33,835,817.67 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | FLOKI | <0.01 | +21.13 |
2 | PEPE | <0.01 | +20.95 |
3 | PEOPLE | 0.03 | +20.30 |
4 | CHR | 0.29 | +19.77 |
5 | ARK | 0.87 | +17.36 |
6 | NEAR | 7.29 | +10.43 |
7 | MBL | <0.01 | +9.75 |
8 | MEME | 0.02 | +9.68 |
9 | DOGE | 0.15 | +9.64 |
10 | ORDI | 37.34 | +9.02 |
11 | BONK | <0.01 | +8.86 |
12 | WIF | 3.03 | +8.82 |
13 | BOME | 0.01 | +8.56 |
14 | JASMY | 0.02 | +8.21 |
15 | BAKE | 0.27 | +7.99 |
16 | LTO | 0.17 | +7.71 |
17 | SC | <0.01 | +7.64 |
18 | 1000SATS | <0.01 | +7.50 |
19 | TLM | 0.02 | +6.96 |
20 | UTK | 0.08 | +6.92 |
21 | STMX | <0.01 | +6.63 |
22 | RNDR | 11.05 | +6.62 |
23 | SOL | 147.87 | +6.58 |
24 | JTO | 4.12 | +6.33 |
25 | VANRY | 0.17 | +6.26 |
26 | QTUM | 3.57 | +6.25 |
27 | PERP | 0.99 | +6.22 |
28 | POLYX | 0.39 | +6.18 |
29 | STX | 2.01 | +6.10 |
30 | REN | 0.06 | +5.97 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.32 | -9.80 |
2 | OMNI | 14.90 | -8.25 |
3 | POWR | 0.31 | -6.93 |
4 | AUCTION | 14.38 | -6.74 |
5 | KP3R | 68.35 | -6.45 |
6 | REZ | 0.11 | -6.44 |
7 | TNSR | 0.82 | -6.35 |
8 | AEVO | 1.05 | -6.02 |
9 | RARE | 0.13 | -5.63 |
10 | LDO | 1.64 | -5.60 |
11 | UMA | 3.98 | -5.17 |
12 | WLD | 5.28 | -5.02 |
13 | FOR | 0.02 | -4.94 |
14 | VIC | 0.41 | -4.21 |
15 | DYM | 2.58 | -4.05 |
16 | ASR | 3.65 | -3.97 |
17 | ENA | 0.76 | -3.90 |
18 | QI | 0.02 | -3.77 |
19 | W | 0.53 | -3.65 |
20 | RUNE | 5.65 | -3.37 |
21 | VGX | 0.08 | -2.83 |
22 | CTK | 0.63 | -2.56 |
23 | MOVR | 15.15 | -2.49 |
24 | PENDLE | 3.94 | -2.40 |
25 | AERGO | 0.12 | -2.39 |
26 | ORN | 1.32 | -2.10 |
27 | USTC | 0.02 | -1.73 |
28 | HIVE | 0.31 | -1.61 |
29 | AXL | 0.95 | -1.57 |
30 | PROM | 9.46 | -1.39 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận