Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 62,874.83 | 1,640,888,445.39 |
2 | ARS | 1,065.80 | 1,532,642,741.30 |
3 | ETH | 3,175.01 | 1,374,716,213.98 |
4 | SOL | 135.86 | 464,521,823.63 |
5 | PEPE | <0.01 | 266,466,381.02 |
6 | ETHFI | 4.67 | 238,507,362.90 |
7 | XRP | 0.51 | 168,409,967.97 |
8 | DOGE | 0.14 | 164,735,881.18 |
9 | ENA | 0.87 | 159,979,124.66 |
10 | WIF | 2.68 | 114,625,724.35 |
11 | BONK | <0.01 | 90,495,027.05 |
12 | NEAR | 6.82 | 89,749,043.10 |
13 | OP | 2.51 | 79,557,658.13 |
14 | AVAX | 34.90 | 68,687,411.13 |
15 | BOME | <0.01 | 65,673,049.38 |
16 | RUNE | 5.03 | 58,309,652.25 |
17 | GLM | 0.55 | 56,913,967.16 |
18 | WAVES | 2.61 | 53,188,627.97 |
19 | SEI | 0.63 | 48,645,439.91 |
20 | AR | 34.65 | 44,829,565.89 |
21 | TRX | 0.12 | 44,819,366.27 |
22 | WLD | 4.67 | 44,011,025.53 |
23 | MATIC | 0.71 | 43,924,525.82 |
24 | FLOKI | <0.01 | 43,689,015.49 |
25 | LTC | 83.31 | 41,368,229.61 |
26 | ETC | 27.30 | 40,839,268.78 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | W | 0.68 | +13.08 |
2 | WAVES | 2.61 | +8.15 |
3 | SEI | 0.63 | +5.25 |
4 | BNX | 1.03 | +4.76 |
5 | ORN | 1.73 | +4.09 |
6 | VGX | 0.08 | +4.03 |
7 | OAX | 0.22 | +3.51 |
8 | BAR | 2.71 | +2.62 |
9 | OOKI | <0.01 | +2.02 |
10 | ETHFI | 4.67 | +1.72 |
11 | XNO | 1.21 | +1.51 |
12 | WING | 6.13 | +1.49 |
13 | ATA | 0.26 | +1.31 |
14 | LDO | 2.12 | +0.86 |
15 | MLN | 21.27 | +0.85 |
16 | AEVO | 1.54 | +0.59 |
17 | AVAX | 34.90 | +0.46 |
18 | GLM | 0.55 | +0.31 |
19 | ACM | 2.19 | +0.28 |
20 | CHZ | 0.11 | +0.14 |
21 | PSG | 5.31 | +0.09 |
22 | OM | 0.79 | +0.09 |
23 | SFP | 0.78 | +0.04 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.54 | -21.36 |
2 | LEVER | <0.01 | -16.87 |
3 | COS | 0.01 | -15.92 |
4 | SSV | 47.55 | -12.27 |
5 | MKR | 2,784.00 | -9.93 |
6 | ELF | 0.58 | -9.62 |
7 | POLYX | 0.37 | -9.05 |
8 | STRK | 1.19 | -9.00 |
9 | CTSI | 0.20 | -8.82 |
10 | TNSR | 0.87 | -8.40 |
11 | DYM | 3.43 | -8.11 |
12 | FARM | 78.68 | -8.01 |
13 | OP | 2.51 | -7.97 |
14 | PENDLE | 5.21 | -7.71 |
15 | NMR | 23.60 | -7.70 |
16 | VITE | 0.02 | -7.69 |
17 | DAR | 0.15 | -7.52 |
18 | IQ | <0.01 | -7.49 |
19 | CFX | 0.22 | -7.46 |
20 | SYN | 0.93 | -7.28 |
21 | LQTY | 1.07 | -7.14 |
22 | MAGIC | 0.76 | -6.99 |
23 | ERN | 4.05 | -6.89 |
24 | GALA | 0.04 | -6.82 |
25 | CITY | 3.13 | -6.70 |
26 | TIA | 9.61 | -6.70 |
27 | TAO | 405.60 | -6.61 |
28 | PHA | 0.19 | -6.55 |
29 | UNI | 7.66 | -6.54 |
30 | STX | 2.37 | -6.51 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận