Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,067.10 | 1,390,316,158.50 |
2 | BTC | 62,293.42 | 1,304,029,768.11 |
3 | ETH | 3,161.11 | 1,274,319,602.78 |
4 | SOL | 134.85 | 422,001,405.52 |
5 | ETHFI | 4.36 | 259,613,128.10 |
6 | PEPE | <0.01 | 232,074,788.17 |
7 | XRP | 0.51 | 152,955,686.15 |
8 | DOGE | 0.14 | 146,538,486.63 |
9 | ENA | 0.79 | 127,459,958.46 |
10 | WIF | 2.71 | 100,644,963.42 |
11 | NEAR | 6.78 | 89,202,003.69 |
12 | OP | 2.45 | 81,961,058.07 |
13 | BONK | <0.01 | 79,886,140.97 |
14 | GLM | 0.54 | 76,649,756.98 |
15 | BOME | <0.01 | 66,098,780.37 |
16 | RUNE | 4.95 | 52,014,578.12 |
17 | AVAX | 33.25 | 49,362,964.79 |
18 | WAVES | 2.71 | 45,421,470.73 |
19 | AR | 35.73 | 42,017,852.52 |
20 | TRX | 0.12 | 41,675,405.93 |
21 | ETC | 27.11 | 39,724,883.19 |
22 | ATA | 0.25 | 39,679,629.57 |
23 | LTC | 83.22 | 39,339,913.03 |
24 | FLOKI | <0.01 | 39,054,688.01 |
25 | WLD | 4.58 | 38,381,391.21 |
26 | MATIC | 0.70 | 37,280,774.91 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.58 | -21.13 |
2 | COS | 0.01 | -21.11 |
3 | LEVER | <0.01 | -16.01 |
4 | IQ | <0.01 | -10.30 |
5 | ELF | 0.58 | -9.98 |
6 | POLYX | 0.37 | -9.63 |
7 | CTSI | 0.20 | -9.60 |
8 | MKR | 2,790.00 | -9.03 |
9 | DYM | 3.40 | -8.82 |
10 | SSV | 48.45 | -8.79 |
11 | NULS | 0.60 | -8.35 |
12 | REI | 0.08 | -8.15 |
13 | CHR | 0.29 | -7.99 |
14 | CFX | 0.22 | -7.97 |
15 | FARM | 78.26 | -7.95 |
16 | GALA | 0.04 | -7.94 |
17 | ARKM | 1.94 | -7.82 |
18 | NMR | 23.47 | -7.82 |
19 | OP | 2.45 | -7.76 |
20 | TIA | 9.54 | -7.65 |
21 | HIFI | 0.78 | -7.56 |
22 | POWR | 0.30 | -7.48 |
23 | PEOPLE | 0.02 | -7.43 |
24 | VITE | 0.02 | -7.40 |
25 | SYN | 0.93 | -7.28 |
26 | MAGIC | 0.76 | -7.25 |
27 | AVA | 0.61 | -7.24 |
28 | ERN | 4.03 | -7.19 |
29 | SAGA | 3.52 | -7.09 |
30 | GLM | 0.54 | -7.05 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận