Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,082.90 | 2,613,267,586.40 |
2 | BTC | 62,142.02 | 1,580,210,679.07 |
3 | ETH | 2,985.90 | 829,033,146.12 |
4 | SOL | 145.44 | 665,627,608.60 |
5 | ENA | 0.89 | 297,168,974.46 |
6 | PEPE | <0.01 | 228,772,106.33 |
7 | WIF | 2.89 | 220,035,038.01 |
8 | XRP | 0.52 | 200,703,080.81 |
9 | DOGE | 0.15 | 187,523,199.37 |
10 | RNDR | 9.97 | 166,616,965.11 |
11 | WLD | 5.86 | 131,292,824.16 |
12 | RUNE | 5.45 | 106,556,307.54 |
13 | BOME | 0.01 | 101,066,448.19 |
14 | NEAR | 7.19 | 97,663,480.38 |
15 | AVAX | 34.42 | 63,701,703.71 |
16 | JTO | 3.71 | 57,002,407.28 |
17 | BONK | <0.01 | 49,368,760.80 |
18 | ETHFI | 3.69 | 49,367,846.95 |
19 | TRX | 0.12 | 49,114,745.18 |
20 | SUI | 1.04 | 48,208,192.25 |
21 | ARKM | 2.43 | 45,725,657.93 |
22 | MATIC | 0.68 | 40,389,177.92 |
23 | AR | 38.48 | 38,977,226.51 |
24 | BCH | 455.30 | 38,810,478.15 |
25 | LTC | 79.92 | 38,182,076.62 |
26 | FLOKI | <0.01 | 36,829,286.76 |
27 | ERN | 5.10 | 36,377,834.78 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PSG | 4.24 | -18.17 |
2 | GTC | 1.14 | -14.66 |
3 | WIF | 2.89 | -13.41 |
4 | TNSR | 0.77 | -10.76 |
5 | SAGA | 2.88 | -10.74 |
6 | ARKM | 2.43 | -10.67 |
7 | PORTO | 2.36 | -10.61 |
8 | AEVO | 1.28 | -10.45 |
9 | RAY | 1.62 | -10.15 |
10 | TAO | 408.00 | -10.05 |
11 | BOME | 0.01 | -9.97 |
12 | GAL | 3.44 | -9.55 |
13 | MAV | 0.37 | -9.41 |
14 | PIXEL | 0.38 | -9.39 |
15 | LOKA | 0.25 | -9.30 |
16 | BAKE | 0.24 | -8.94 |
17 | NFP | 0.45 | -8.94 |
18 | VIC | 0.56 | -8.89 |
19 | JASMY | 0.02 | -8.73 |
20 | PORTAL | 0.75 | -8.65 |
21 | INJ | 23.63 | -8.62 |
22 | ROSE | 0.09 | -8.61 |
23 | ILV | 88.65 | -8.50 |
24 | SOL | 145.44 | -8.47 |
25 | PEPE | <0.01 | -8.46 |
26 | POWR | 0.32 | -8.44 |
27 | SKL | 0.07 | -8.40 |
28 | OMNI | 16.85 | -8.37 |
29 | XAI | 0.68 | -8.29 |
30 | PYTH | 0.49 | -8.27 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
3 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
4 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
5 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
6 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
9 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
10 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 01:00 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
12 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
15 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận