Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,056.20 | 2,125,803,849.30 |
2 | BTC | 61,002.66 | 675,813,417.24 |
3 | ETH | 2,915.32 | 324,653,539.71 |
4 | SOL | 145.03 | 234,430,297.28 |
5 | PEPE | <0.01 | 177,516,231.26 |
6 | WIF | 3.00 | 96,202,121.40 |
7 | WLD | 5.89 | 88,661,535.88 |
8 | DOGE | 0.14 | 88,105,074.20 |
9 | RNDR | 10.95 | 69,434,382.59 |
10 | TNSR | 0.93 | 64,572,430.54 |
11 | RUNE | 5.96 | 56,706,112.24 |
12 | BOME | 0.01 | 55,748,190.44 |
13 | NEAR | 6.99 | 51,855,684.70 |
14 | ENA | 0.84 | 46,160,940.02 |
15 | XRP | 0.51 | 39,262,577.07 |
16 | JTO | 4.08 | 38,272,306.41 |
17 | AR | 41.99 | 33,560,745.52 |
18 | AVAX | 33.47 | 27,350,634.98 |
19 | ARKM | 2.54 | 27,244,046.46 |
20 | PORTAL | 0.88 | 27,101,383.85 |
21 | USTC | 0.02 | 25,864,266.05 |
22 | ARPA | 0.07 | 25,787,991.29 |
23 | FTM | 0.71 | 25,748,020.37 |
24 | ORDI | 36.44 | 23,426,486.17 |
25 | PEOPLE | 0.03 | 23,188,212.49 |
26 | BONK | <0.01 | 22,915,797.38 |
27 | XVG | <0.01 | 22,479,682.52 |
28 | FLOKI | <0.01 | 20,967,028.02 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | RARE | 0.15 | +26.84 |
2 | PORTAL | 0.88 | +14.10 |
3 | AERGO | 0.14 | +13.30 |
4 | ARPA | 0.07 | +11.14 |
5 | XVG | <0.01 | +9.30 |
6 | HIVE | 0.35 | +6.85 |
7 | TNSR | 0.93 | +6.50 |
8 | GAL | 3.35 | +5.80 |
9 | CVC | 0.17 | +4.93 |
10 | IMX | 2.28 | +4.58 |
11 | HIGH | 4.76 | +4.36 |
12 | POLYX | 0.38 | +3.78 |
13 | GMX | 29.02 | +3.75 |
14 | RPL | 19.80 | +3.72 |
15 | IQ | <0.01 | +3.63 |
16 | RUNE | 5.96 | +3.10 |
17 | CHESS | 0.18 | +3.08 |
18 | HBAR | 0.11 | +2.64 |
19 | OG | 4.59 | +2.55 |
20 | PHA | 0.19 | +2.38 |
21 | 1000SATS | <0.01 | +2.35 |
22 | PIXEL | 0.38 | +2.22 |
23 | IOTX | 0.05 | +2.21 |
24 | AEVO | 1.22 | +2.09 |
25 | NEO | 15.39 | +2.06 |
26 | WLD | 5.89 | +1.73 |
27 | LOOM | 0.08 | +1.72 |
28 | ERN | 4.75 | +1.72 |
29 | AI | 1.15 | +1.67 |
30 | ORDI | 36.44 | +1.65 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ARK | 0.81 | -10.09 |
2 | CITY | 3.32 | -9.61 |
3 | QI | 0.02 | -6.69 |
4 | C98 | 0.26 | -5.30 |
5 | GLM | 0.53 | -4.97 |
6 | XEM | 0.04 | -4.95 |
7 | TRU | 0.11 | -4.85 |
8 | AXL | 1.03 | -4.63 |
9 | REZ | 0.13 | -4.62 |
10 | ASR | 3.60 | -4.36 |
11 | BAKE | 0.27 | -4.12 |
12 | IDEX | 0.06 | -4.06 |
13 | VIC | 0.47 | -4.04 |
14 | ZEN | 8.25 | -3.96 |
15 | BICO | 0.42 | -3.77 |
16 | FTM | 0.71 | -3.69 |
17 | NEAR | 6.99 | -3.68 |
18 | FIS | 0.48 | -3.62 |
19 | REN | 0.06 | -3.52 |
20 | FXS | 4.17 | -3.34 |
21 | TFUEL | 0.10 | -3.27 |
22 | DCR | 19.06 | -3.15 |
23 | UTK | 0.08 | -3.13 |
24 | GNS | 3.11 | -3.00 |
25 | LAZIO | 2.64 | -2.98 |
26 | RAD | 1.73 | -2.97 |
27 | PSG | 4.11 | -2.79 |
28 | ATA | 0.17 | -2.78 |
29 | RSR | <0.01 | -2.72 |
30 | FOR | 0.02 | -2.69 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
8 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
14 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
17 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
18 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
19 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
20 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
25 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
26 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
27 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
30 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
31 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
32 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
33 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận