Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,056.20 | 2,099,127,519.00 |
2 | BTC | 61,100.01 | 698,192,266.99 |
3 | ETH | 2,926.52 | 337,258,898.06 |
4 | SOL | 145.02 | 234,086,631.20 |
5 | PEPE | <0.01 | 168,826,583.49 |
6 | DOGE | 0.14 | 96,582,210.77 |
7 | WIF | 2.99 | 90,743,177.97 |
8 | WLD | 5.91 | 82,792,001.92 |
9 | RUNE | 6.21 | 75,424,134.13 |
10 | RNDR | 11.07 | 68,235,409.28 |
11 | TNSR | 0.97 | 67,577,839.33 |
12 | BOME | 0.01 | 51,848,011.84 |
13 | NEAR | 6.96 | 46,292,029.64 |
14 | ENA | 0.85 | 41,992,706.45 |
15 | XRP | 0.50 | 41,287,984.76 |
16 | PORTAL | 0.90 | 35,457,350.06 |
17 | JTO | 4.16 | 34,884,841.30 |
18 | AR | 41.97 | 32,082,386.61 |
19 | AVAX | 33.73 | 27,336,002.04 |
20 | ARPA | 0.07 | 27,227,764.38 |
21 | FTM | 0.73 | 26,429,546.41 |
22 | USTC | 0.02 | 25,288,489.05 |
23 | ARKM | 2.52 | 25,049,397.75 |
24 | XVG | <0.01 | 23,170,721.46 |
25 | ORDI | 36.23 | 22,613,836.09 |
26 | BONK | <0.01 | 22,360,066.90 |
27 | PEOPLE | 0.03 | 22,227,917.45 |
28 | RARE | 0.15 | 21,315,002.52 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | RARE | 0.15 | +30.61 |
2 | PORTAL | 0.90 | +17.75 |
3 | AERGO | 0.14 | +13.37 |
4 | TNSR | 0.97 | +12.03 |
5 | ARPA | 0.07 | +10.64 |
6 | HIGH | 4.90 | +8.53 |
7 | RUNE | 6.21 | +7.38 |
8 | POLYX | 0.39 | +6.08 |
9 | GAL | 3.36 | +5.96 |
10 | GMX | 29.39 | +5.76 |
11 | XVG | <0.01 | +5.60 |
12 | IQ | <0.01 | +4.78 |
13 | USTC | 0.02 | +4.67 |
14 | CVC | 0.17 | +4.43 |
15 | AEVO | 1.25 | +4.27 |
16 | WLD | 5.91 | +4.00 |
17 | SAGA | 2.87 | +3.95 |
18 | RPL | 19.91 | +3.75 |
19 | OMNI | 17.22 | +3.61 |
20 | HBAR | 0.11 | +3.56 |
21 | CHESS | 0.18 | +3.34 |
22 | AI | 1.16 | +3.22 |
23 | LEVER | <0.01 | +3.05 |
24 | PIXEL | 0.38 | +2.80 |
25 | IOTX | 0.05 | +2.79 |
26 | AR | 41.97 | +2.70 |
27 | PEPE | <0.01 | +2.60 |
28 | NEO | 15.44 | +2.59 |
29 | ORDI | 36.23 | +2.35 |
30 | CTK | 0.68 | +2.34 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | BAR | 2.45 | -10.99 |
2 | HIVE | 0.34 | -8.99 |
3 | ARK | 0.80 | -8.96 |
4 | CITY | 3.33 | -5.93 |
5 | ALPINE | 1.77 | -4.95 |
6 | XEM | 0.04 | -4.88 |
7 | C98 | 0.26 | -4.40 |
8 | AXL | 1.03 | -4.20 |
9 | EPX | <0.01 | -4.12 |
10 | BICO | 0.42 | -4.03 |
11 | WNXM | 61.13 | -3.99 |
12 | FIS | 0.48 | -3.65 |
13 | IDEX | 0.06 | -3.57 |
14 | XVS | 9.20 | -3.56 |
15 | QI | 0.02 | -3.56 |
16 | OG | 4.53 | -3.48 |
17 | ASR | 3.65 | -3.44 |
18 | ACM | 2.17 | -3.35 |
19 | ATM | 2.93 | -3.27 |
20 | ZEN | 8.30 | -3.26 |
21 | REN | 0.06 | -3.21 |
22 | PSG | 4.13 | -3.21 |
23 | GLM | 0.53 | -3.04 |
24 | UTK | 0.08 | -3.01 |
25 | JUV | 2.38 | -2.97 |
26 | SANTOS | 5.97 | -2.97 |
27 | TRU | 0.11 | -2.94 |
28 | BIFI | 377.00 | -2.89 |
29 | FXS | 4.16 | -2.76 |
30 | FOR | 0.02 | -2.76 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
8 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
14 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
17 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
18 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
19 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
20 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
25 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
26 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
27 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
30 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
31 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
32 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
33 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận