Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,566.03 | 4,959,630,855.37 |
2 | ARS | 1,080.00 | 1,898,934,059.80 |
3 | ETH | 2,920.60 | 1,886,332,021.41 |
4 | SOL | 129.94 | 1,064,034,239.00 |
5 | PEPE | <0.01 | 461,563,171.91 |
6 | DOGE | 0.13 | 398,956,611.65 |
7 | XRP | 0.51 | 259,840,737.39 |
8 | WIF | 2.56 | 203,887,468.49 |
9 | ENA | 0.78 | 159,483,477.04 |
10 | OP | 2.72 | 151,097,412.19 |
11 | BONK | <0.01 | 132,622,770.04 |
12 | NEAR | 5.98 | 132,220,543.01 |
13 | RUNE | 4.78 | 123,011,639.85 |
14 | AVAX | 32.76 | 108,880,513.63 |
15 | ETHFI | 3.68 | 96,179,110.90 |
16 | BOME | <0.01 | 90,034,566.16 |
17 | ORDI | 33.43 | 85,775,460.44 |
18 | TRX | 0.12 | 75,894,842.59 |
19 | WLD | 4.47 | 70,306,887.12 |
20 | ADA | 0.44 | 70,119,152.66 |
21 | FLOKI | <0.01 | 67,771,668.14 |
22 | AR | 28.99 | 66,391,097.06 |
23 | HBAR | 0.10 | 65,643,913.35 |
24 | RNDR | 7.40 | 63,113,528.94 |
25 | MATIC | 0.69 | 62,843,977.15 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.08 | +19.26 |
2 | COMBO | 0.73 | +18.80 |
3 | JTO | 3.34 | +15.64 |
4 | COS | 0.01 | +12.87 |
5 | STEEM | 0.30 | +8.70 |
6 | AXL | 1.18 | +8.64 |
7 | LSK | 1.73 | +7.92 |
8 | OP | 2.72 | +7.43 |
9 | ELF | 0.56 | +7.05 |
10 | BNX | 1.01 | +5.84 |
11 | WAVES | 2.32 | +5.79 |
12 | WIF | 2.56 | +5.27 |
13 | W | 0.64 | +5.07 |
14 | REI | 0.08 | +4.95 |
15 | PEPE | <0.01 | +4.76 |
16 | SOL | 129.94 | +4.04 |
17 | TIA | 9.69 | +3.97 |
18 | BLZ | 0.33 | +3.54 |
19 | EOS | 0.78 | +3.34 |
20 | PENDLE | 4.31 | +3.21 |
21 | CHR | 0.26 | +3.20 |
22 | SFP | 0.84 | +3.18 |
23 | MATIC | 0.69 | +3.16 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PSG | 4.57 | -14.51 |
2 | ATA | 0.19 | -9.82 |
3 | XVS | 8.56 | -9.80 |
4 | PUNDIX | 0.58 | -8.50 |
5 | 1INCH | 0.36 | -8.27 |
6 | VITE | 0.02 | -7.21 |
7 | XNO | 1.04 | -6.87 |
8 | SEI | 0.51 | -5.42 |
9 | AKRO | <0.01 | -5.38 |
10 | GLM | 0.44 | -5.04 |
11 | ONG | 0.53 | -4.68 |
12 | ORN | 1.39 | -4.57 |
13 | FARM | 75.08 | -4.54 |
14 | CVC | 0.15 | -4.52 |
15 | WBTC | 57,526.71 | -4.28 |
16 | POLS | 0.70 | -4.10 |
17 | BTC | 57,566.03 | -3.97 |
18 | NULS | 0.54 | -3.95 |
19 | BAR | 2.38 | -3.91 |
20 | SYS | 0.19 | -3.83 |
21 | FIS | 0.49 | -3.58 |
22 | DOGE | 0.13 | -3.57 |
23 | SC | <0.01 | -3.50 |
24 | GMX | 24.10 | -3.41 |
25 | SANTOS | 5.71 | -3.40 |
26 | AEVO | 1.32 | -3.37 |
27 | BTTC | <0.01 | -3.36 |
28 | ALICE | 1.16 | -3.34 |
29 | NEO | 15.55 | -3.24 |
30 | SYN | 0.83 | -3.17 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
8 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
10 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
11 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
12 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận