Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 59,754.00 | 3,369,198,676.87 |
2 | ARS | 1,079.40 | 2,166,292,054.90 |
3 | ETH | 2,972.50 | 1,669,532,913.48 |
4 | SOL | 123.82 | 769,801,861.70 |
5 | PEPE | <0.01 | 356,875,597.08 |
6 | DOGE | 0.13 | 241,970,563.22 |
7 | XRP | 0.50 | 200,770,631.87 |
8 | ENA | 0.78 | 187,004,291.71 |
9 | ETHFI | 3.61 | 155,731,729.65 |
10 | WIF | 2.40 | 153,588,654.83 |
11 | ORDI | 32.39 | 108,006,652.96 |
12 | NEAR | 6.08 | 105,862,271.13 |
13 | BONK | <0.01 | 101,307,459.56 |
14 | BOME | <0.01 | 96,955,384.10 |
15 | AVAX | 32.27 | 89,103,803.09 |
16 | RUNE | 4.83 | 86,615,218.68 |
17 | OP | 2.50 | 80,248,369.01 |
18 | TRX | 0.12 | 80,239,001.18 |
19 | WLD | 4.43 | 65,707,915.07 |
20 | SUI | 1.12 | 61,368,510.02 |
21 | AR | 29.18 | 60,486,130.19 |
22 | PENDLE | 4.16 | 57,949,469.64 |
23 | ADA | 0.44 | 57,438,924.92 |
24 | BCH | 425.70 | 55,001,448.67 |
25 | JTO | 2.87 | 54,493,085.40 |
26 | FTM | 0.65 | 54,472,343.51 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ORDI | 32.39 | -23.23 |
2 | COMBO | 0.61 | -22.04 |
3 | COS | 0.01 | -21.63 |
4 | AR | 29.18 | -18.78 |
5 | STX | 1.97 | -18.63 |
6 | PROM | 8.23 | -15.90 |
7 | ETHFI | 3.61 | -15.61 |
8 | AMP | <0.01 | -15.38 |
9 | HIGH | 3.32 | -14.73 |
10 | POND | 0.02 | -14.35 |
11 | ELF | 0.52 | -13.81 |
12 | 1000SATS | <0.01 | -13.80 |
13 | CHR | 0.26 | -13.67 |
14 | ANKR | 0.05 | -13.31 |
15 | ENA | 0.78 | -13.28 |
16 | OMNI | 17.40 | -13.13 |
17 | ORN | 1.44 | -12.97 |
18 | ERN | 3.63 | -12.90 |
19 | REI | 0.07 | -12.79 |
20 | ACE | 4.63 | -12.73 |
21 | RPL | 18.70 | -12.49 |
22 | ONG | 0.55 | -12.23 |
23 | NEO | 16.02 | -12.17 |
24 | BEL | 0.75 | -12.12 |
25 | REQ | 0.12 | -11.84 |
26 | GAS | 4.80 | -11.82 |
27 | LDO | 1.91 | -11.76 |
28 | VOXEL | 0.22 | -11.74 |
29 | SAGA | 3.13 | -11.66 |
30 | ACH | 0.03 | -11.41 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận