Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,491.09 | 4,959,659,946.47 |
2 | ARS | 1,080.60 | 1,927,571,755.60 |
3 | ETH | 2,920.65 | 1,855,828,553.97 |
4 | SOL | 129.85 | 1,022,424,389.37 |
5 | PEPE | <0.01 | 454,243,463.32 |
6 | DOGE | 0.13 | 394,306,944.32 |
7 | XRP | 0.51 | 254,128,276.00 |
8 | WIF | 2.55 | 206,257,069.05 |
9 | ENA | 0.78 | 167,048,758.84 |
10 | OP | 2.68 | 158,425,743.02 |
11 | BONK | <0.01 | 136,701,177.77 |
12 | NEAR | 5.94 | 135,189,619.35 |
13 | RUNE | 4.74 | 122,401,824.13 |
14 | AVAX | 32.78 | 108,226,925.98 |
15 | ETHFI | 3.69 | 96,823,862.22 |
16 | BOME | <0.01 | 95,414,068.82 |
17 | ORDI | 33.41 | 88,351,433.32 |
18 | ADA | 0.45 | 71,414,847.76 |
19 | TRX | 0.12 | 69,248,664.18 |
20 | WLD | 4.49 | 68,803,086.46 |
21 | FLOKI | <0.01 | 68,563,897.01 |
22 | AR | 28.00 | 68,082,251.59 |
23 | HBAR | 0.10 | 66,506,689.23 |
24 | MATIC | 0.68 | 64,040,467.44 |
25 | RNDR | 7.43 | 63,716,782.54 |
26 | LINK | 13.12 | 62,872,705.65 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.09 | +23.33 |
2 | COS | 0.01 | +17.85 |
3 | COMBO | 0.70 | +12.83 |
4 | AXL | 1.17 | +10.87 |
5 | OP | 2.68 | +7.59 |
6 | ELF | 0.56 | +7.23 |
7 | LSK | 1.68 | +6.95 |
8 | JTO | 3.16 | +6.83 |
9 | STEEM | 0.29 | +6.22 |
10 | AMP | <0.01 | +6.15 |
11 | REI | 0.08 | +4.86 |
12 | W | 0.65 | +4.53 |
13 | WIF | 2.55 | +4.38 |
14 | RAY | 1.46 | +4.30 |
15 | ATOM | 8.67 | +4.11 |
16 | SOL | 129.85 | +3.95 |
17 | BLZ | 0.33 | +3.90 |
18 | HBAR | 0.10 | +3.85 |
19 | STG | 0.51 | +3.70 |
20 | COMP | 54.85 | +3.47 |
21 | GAL | 3.58 | +3.38 |
22 | STRK | 1.25 | +3.13 |
23 | PEPE | <0.01 | +2.89 |
24 | IQ | <0.01 | +2.83 |
25 | WAVES | 2.24 | +2.80 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PSG | 4.55 | -11.44 |
2 | ATA | 0.19 | -9.18 |
3 | XVS | 8.64 | -9.15 |
4 | 1INCH | 0.36 | -8.04 |
5 | PUNDIX | 0.58 | -8.00 |
6 | VITE | 0.02 | -7.20 |
7 | AR | 28.00 | -7.09 |
8 | XNO | 1.05 | -6.74 |
9 | ORN | 1.38 | -5.78 |
10 | GLM | 0.44 | -5.22 |
11 | NULS | 0.54 | -5.07 |
12 | AKRO | <0.01 | -5.05 |
13 | ONG | 0.53 | -4.97 |
14 | BAR | 2.38 | -4.54 |
15 | AEVO | 1.32 | -4.13 |
16 | WBTC | 57,450.71 | -4.13 |
17 | SEI | 0.51 | -4.09 |
18 | BONK | <0.01 | -4.08 |
19 | CVC | 0.15 | -4.06 |
20 | BTC | 57,491.09 | -3.94 |
21 | MANTA | 1.62 | -3.81 |
22 | SYS | 0.19 | -3.71 |
23 | BETA | 0.07 | -3.69 |
24 | PORTAL | 0.77 | -3.64 |
25 | PDA | 0.07 | -3.64 |
26 | SC | <0.01 | -3.63 |
27 | FARM | 75.24 | -3.59 |
28 | SANTOS | 5.67 | -3.57 |
29 | ALICE | 1.16 | -3.51 |
30 | YGG | 0.73 | -3.43 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
3 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
4 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
11 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
13 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
14 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
15 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận