Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 60,873.49 | 2,548,144,570.87 |
2 | ARS | 1,083.30 | 2,137,476,339.80 |
3 | ETH | 2,996.78 | 1,367,518,346.68 |
4 | SOL | 128.09 | 698,862,718.26 |
5 | PEPE | <0.01 | 346,294,423.81 |
6 | ENA | 0.81 | 249,658,418.82 |
7 | DOGE | 0.13 | 176,943,951.50 |
8 | XRP | 0.50 | 176,075,734.90 |
9 | ETHFI | 3.89 | 163,839,067.79 |
10 | WIF | 2.46 | 146,885,860.49 |
11 | PENDLE | 4.34 | 102,983,674.16 |
12 | BONK | <0.01 | 102,192,733.33 |
13 | AVAX | 32.73 | 88,829,623.76 |
14 | NEAR | 6.17 | 81,993,123.62 |
15 | BOME | <0.01 | 81,185,407.33 |
16 | RUNE | 4.73 | 70,855,465.84 |
17 | WLD | 4.34 | 65,368,852.41 |
18 | TRX | 0.12 | 63,537,908.00 |
19 | ORDI | 36.25 | 57,061,402.22 |
20 | SEI | 0.56 | 56,014,283.77 |
21 | AMP | <0.01 | 53,853,155.67 |
22 | OP | 2.33 | 53,371,078.19 |
23 | MATIC | 0.66 | 51,376,811.29 |
24 | SUI | 1.11 | 47,729,301.45 |
25 | ADA | 0.43 | 45,133,433.05 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -17.64 |
2 | PENDLE | 4.34 | -16.48 |
3 | COMBO | 0.67 | -15.41 |
4 | SKL | 0.07 | -13.62 |
5 | HIGH | 3.49 | -12.91 |
6 | SSV | 41.79 | -12.65 |
7 | IRIS | 0.02 | -12.41 |
8 | WAVES | 2.33 | -12.09 |
9 | LDO | 1.88 | -12.08 |
10 | ETHFI | 3.89 | -11.95 |
11 | OM | 0.69 | -11.90 |
12 | OOKI | <0.01 | -11.67 |
13 | ATA | 0.22 | -11.29 |
14 | ORDI | 36.25 | -11.00 |
15 | ORN | 1.47 | -10.72 |
16 | BEAMX | 0.02 | -10.10 |
17 | METIS | 57.75 | -10.08 |
18 | OMNI | 17.93 | -9.99 |
19 | DAR | 0.13 | -9.86 |
20 | RLC | 2.43 | -9.76 |
21 | COTI | 0.10 | -9.69 |
22 | FIDA | 0.28 | -9.62 |
23 | VOXEL | 0.22 | -9.58 |
24 | EPX | <0.01 | -9.46 |
25 | ASTR | 0.09 | -9.38 |
26 | POND | 0.02 | -9.27 |
27 | 1000SATS | <0.01 | -9.06 |
28 | OAX | 0.21 | -9.03 |
29 | SAGA | 3.24 | -8.87 |
30 | LQTY | 0.98 | -8.74 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận