Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 64,124.00 | 2,132,321,078.54 |
2 | ARS | 1,084.20 | 1,750,626,697.90 |
3 | ETH | 2,961.55 | 889,738,716.18 |
4 | PEPE | <0.01 | 823,054,504.61 |
5 | SOL | 152.13 | 580,683,263.95 |
6 | WIF | 3.06 | 275,914,881.15 |
7 | FLOKI | <0.01 | 264,122,745.46 |
8 | DOGE | 0.15 | 239,787,994.49 |
9 | BOME | 0.01 | 190,625,052.03 |
10 | XRP | 0.51 | 163,353,988.85 |
11 | WLD | 4.94 | 154,890,975.03 |
12 | ENA | 0.73 | 149,589,684.41 |
13 | RNDR | 10.98 | 131,617,023.77 |
14 | PEOPLE | 0.05 | 114,772,923.56 |
15 | RUNE | 5.94 | 113,515,383.08 |
16 | NEAR | 7.62 | 110,195,108.37 |
17 | AEVO | 0.80 | 104,564,432.78 |
18 | BONK | <0.01 | 90,270,963.01 |
19 | AVAX | 34.30 | 59,776,916.15 |
20 | ORDI | 38.05 | 56,388,845.51 |
21 | OP | 2.46 | 48,583,594.52 |
22 | AR | 43.53 | 46,701,218.48 |
23 | ICP | 12.31 | 45,476,175.33 |
24 | ARKM | 2.39 | 43,303,199.58 |
25 | 1000SATS | <0.01 | 42,081,124.55 |
26 | SUI | 0.95 | 40,708,502.02 |
27 | JTO | 3.90 | 39,750,905.91 |
28 | LINK | 13.49 | 39,566,643.91 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +33.89 |
2 | KP3R | 78.97 | +15.89 |
3 | TAO | 384.30 | +13.70 |
4 | ORN | 1.40 | +13.16 |
5 | AR | 43.53 | +13.05 |
6 | FLOKI | <0.01 | +12.33 |
7 | PENDLE | 4.36 | +12.05 |
8 | AXL | 1.04 | +11.46 |
9 | GAL | 3.44 | +9.98 |
10 | XNO | 1.13 | +9.31 |
11 | OGN | 0.14 | +9.18 |
12 | JOE | 0.47 | +9.06 |
13 | CVP | 0.37 | +9.05 |
14 | IRIS | 0.03 | +8.96 |
15 | NEAR | 7.62 | +8.75 |
16 | HARD | 0.18 | +8.65 |
17 | RNDR | 10.98 | +8.53 |
18 | DCR | 19.26 | +8.51 |
19 | CYBER | 7.77 | +8.38 |
20 | TKO | 0.42 | +8.38 |
21 | PIVX | 0.32 | +8.10 |
22 | SEI | 0.50 | +8.01 |
23 | ARPA | 0.08 | +7.83 |
24 | WAN | 0.24 | +7.76 |
25 | FIS | 0.47 | +7.72 |
26 | RSR | <0.01 | +7.65 |
27 | VITE | 0.02 | +7.53 |
28 | SNX | 2.56 | +7.52 |
29 | WRX | 0.21 | +7.52 |
30 | MDX | 0.06 | +7.49 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
27 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận