Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,053.60 | 1,956,537,817.10 |
2 | BTC | 61,137.45 | 765,333,807.85 |
3 | ETH | 2,923.80 | 317,835,406.60 |
4 | SOL | 143.57 | 203,370,247.96 |
5 | PEPE | <0.01 | 191,192,997.52 |
6 | DOGE | 0.14 | 111,501,801.00 |
7 | RUNE | 6.12 | 96,928,168.67 |
8 | WIF | 2.95 | 66,919,745.24 |
9 | WLD | 5.82 | 62,041,850.69 |
10 | RNDR | 10.83 | 59,660,918.99 |
11 | BOME | 0.01 | 56,006,725.80 |
12 | JTO | 3.99 | 48,111,069.08 |
13 | XRP | 0.50 | 46,583,386.21 |
14 | ENA | 0.83 | 41,360,717.84 |
15 | NEAR | 6.88 | 39,708,707.00 |
16 | UMA | 4.37 | 38,895,951.55 |
17 | PORTAL | 0.83 | 37,020,747.77 |
18 | TNSR | 0.92 | 33,944,685.40 |
19 | AR | 42.06 | 29,691,906.95 |
20 | RARE | 0.14 | 27,480,165.59 |
21 | FTM | 0.71 | 24,617,781.77 |
22 | AVAX | 33.16 | 22,696,725.22 |
23 | ETHFI | 3.64 | 20,712,343.68 |
24 | BONK | <0.01 | 19,083,846.88 |
25 | ARKM | 2.47 | 18,910,077.06 |
26 | GMX | 30.05 | 17,789,512.15 |
27 | FLOKI | <0.01 | 16,782,941.58 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AERGO | 0.14 | +13.80 |
2 | UMA | 4.37 | +13.50 |
3 | QI | 0.02 | +8.80 |
4 | HIGH | 4.85 | +7.79 |
5 | RARE | 0.14 | +5.29 |
6 | RUNE | 6.12 | +5.22 |
7 | LSK | 1.92 | +4.86 |
8 | GMX | 30.05 | +4.49 |
9 | AR | 42.06 | +4.25 |
10 | ASR | 3.80 | +4.20 |
11 | NMR | 27.07 | +3.56 |
12 | FLUX | 0.88 | +3.48 |
13 | SSV | 36.00 | +2.98 |
14 | SUSHI | 1.07 | +2.69 |
15 | CVC | 0.16 | +2.68 |
16 | CLV | 0.07 | +2.56 |
17 | PEPE | <0.01 | +2.48 |
18 | CHZ | 0.13 | +2.46 |
19 | ALPACA | 0.17 | +2.40 |
20 | IQ | <0.01 | +2.15 |
21 | SFP | 0.82 | +2.11 |
22 | BLZ | 0.38 | +2.09 |
23 | OMNI | 17.25 | +2.07 |
24 | POWR | 0.31 | +2.06 |
25 | VGX | 0.09 | +1.89 |
26 | RPL | 19.91 | +1.84 |
27 | KP3R | 71.19 | +1.77 |
28 | PORTAL | 0.83 | +1.74 |
29 | HBAR | 0.11 | +1.68 |
30 | SYN | 0.80 | +1.63 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | FOR | 0.02 | -8.58 |
2 | HIVE | 0.34 | -7.66 |
3 | PYTH | 0.44 | -6.85 |
4 | EPX | <0.01 | -5.99 |
5 | TNSR | 0.92 | -5.57 |
6 | C98 | 0.25 | -5.46 |
7 | CELR | 0.03 | -5.34 |
8 | AUCTION | 16.70 | -5.33 |
9 | ARK | 0.80 | -5.19 |
10 | BAR | 2.42 | -4.98 |
11 | IMX | 2.20 | -4.87 |
12 | MLN | 20.52 | -4.51 |
13 | JTO | 3.99 | -4.11 |
14 | NKN | 0.11 | -4.03 |
15 | BICO | 0.41 | -3.93 |
16 | IDEX | 0.06 | -3.92 |
17 | XEM | 0.04 | -3.74 |
18 | YGG | 0.78 | -3.70 |
19 | AEVO | 1.18 | -3.69 |
20 | WNXM | 61.17 | -3.68 |
21 | PERP | 0.97 | -3.67 |
22 | VIC | 0.46 | -3.56 |
23 | JOE | 0.46 | -3.48 |
24 | TAO | 361.20 | -3.47 |
25 | DASH | 27.80 | -3.47 |
26 | ANKR | 0.04 | -3.40 |
27 | GLM | 0.53 | -3.37 |
28 | ERN | 4.61 | -3.29 |
29 | PENDLE | 4.23 | -3.29 |
30 | MBOX | 0.34 | -3.24 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
8 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
14 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
17 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
18 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
19 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
20 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
25 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
26 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
27 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
30 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
31 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
32 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
33 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận