Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,307.77 | 4,292,607,513.37 |
2 | ARS | 1,089.00 | 2,115,445,746.50 |
3 | ETH | 2,893.19 | 1,755,739,188.59 |
4 | SOL | 123.26 | 855,383,952.02 |
5 | PEPE | <0.01 | 383,208,747.96 |
6 | DOGE | 0.12 | 304,766,411.16 |
7 | XRP | 0.50 | 224,476,468.99 |
8 | ENA | 0.80 | 181,824,902.41 |
9 | WIF | 2.42 | 158,882,372.91 |
10 | OP | 2.55 | 126,119,512.60 |
11 | NEAR | 6.04 | 117,455,789.94 |
12 | ORDI | 32.84 | 117,359,815.65 |
13 | ETHFI | 3.59 | 113,187,445.07 |
14 | BONK | <0.01 | 108,579,938.40 |
15 | RUNE | 4.76 | 106,107,104.42 |
16 | AVAX | 32.40 | 99,005,493.73 |
17 | BOME | <0.01 | 97,975,331.97 |
18 | TRX | 0.12 | 80,433,704.16 |
19 | AR | 26.66 | 75,333,145.49 |
20 | ADA | 0.44 | 66,018,256.79 |
21 | WLD | 4.49 | 65,971,192.60 |
22 | ATOM | 8.43 | 65,774,580.02 |
23 | MATIC | 0.67 | 63,446,508.81 |
24 | LINK | 12.93 | 61,869,027.50 |
25 | FIL | 5.40 | 61,446,370.59 |
26 | STX | 2.01 | 61,094,752.38 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | OP | 2.55 | +9.48 |
2 | ATOM | 8.43 | +9.00 |
3 | AXL | 1.11 | +7.70 |
4 | AMP | <0.01 | +7.14 |
5 | STRK | 1.22 | +7.02 |
6 | W | 0.66 | +6.85 |
7 | CHZ | 0.11 | +5.86 |
8 | SKL | 0.08 | +4.60 |
9 | UTK | 0.08 | +4.23 |
10 | MTL | 1.60 | +4.04 |
11 | ACA | 0.10 | +3.99 |
12 | LSK | 1.62 | +3.97 |
13 | HBAR | 0.10 | +3.95 |
14 | SFP | 0.81 | +3.76 |
15 | TIA | 9.53 | +3.47 |
16 | FIO | 0.03 | +3.27 |
17 | PSG | 5.21 | +3.19 |
18 | WLD | 4.49 | +3.17 |
19 | IMX | 1.93 | +2.94 |
20 | ARKM | 1.89 | +2.94 |
21 | BLZ | 0.32 | +2.87 |
22 | ICP | 12.84 | +2.69 |
23 | AI | 0.90 | +2.62 |
24 | GLMR | 0.28 | +2.54 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AR | 26.66 | -19.14 |
2 | REZ | 0.14 | -17.28 |
3 | GLM | 0.44 | -12.22 |
4 | STX | 2.01 | -11.26 |
5 | ONG | 0.54 | -11.19 |
6 | NEO | 15.50 | -10.77 |
7 | PROM | 8.21 | -10.52 |
8 | STEEM | 0.26 | -9.73 |
9 | ANKR | 0.04 | -9.35 |
10 | ORDI | 32.84 | -9.23 |
11 | WAVES | 2.12 | -8.96 |
12 | ELF | 0.50 | -8.43 |
13 | JASMY | 0.02 | -8.31 |
14 | XVS | 8.59 | -8.23 |
15 | PEPE | <0.01 | -7.99 |
16 | DOGE | 0.12 | -7.73 |
17 | ETHFI | 3.59 | -7.43 |
18 | QTUM | 3.44 | -7.23 |
19 | BCH | 406.50 | -7.11 |
20 | OM | 0.64 | -7.03 |
21 | SEI | 0.52 | -6.88 |
22 | ORN | 1.37 | -6.80 |
23 | BTTC | <0.01 | -6.56 |
24 | ASR | 3.53 | -6.52 |
25 | GAS | 4.65 | -6.51 |
26 | XEC | <0.01 | -6.42 |
27 | SAGA | 3.04 | -6.15 |
28 | YGG | 0.72 | -6.07 |
29 | BTC | 57,307.77 | -5.88 |
30 | CHR | 0.26 | -5.69 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận