Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 65,878.53 | 2,621,694,984.88 |
2 | ARS | 1,087.80 | 1,947,681,388.80 |
3 | ETH | 3,010.75 | 940,702,254.16 |
4 | PEPE | <0.01 | 788,186,531.86 |
5 | SOL | 154.72 | 632,666,574.47 |
6 | FLOKI | <0.01 | 289,111,672.08 |
7 | WIF | 3.02 | 271,821,477.99 |
8 | DOGE | 0.15 | 259,959,451.24 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 176,457,483.74 |
10 | BOME | 0.01 | 176,062,520.75 |
11 | XRP | 0.52 | 164,354,237.27 |
12 | NEAR | 7.92 | 161,362,237.77 |
13 | RNDR | 10.82 | 156,100,247.05 |
14 | ENA | 0.74 | 139,087,146.06 |
15 | WLD | 5.07 | 135,191,809.69 |
16 | RUNE | 6.26 | 130,088,209.76 |
17 | AEVO | 0.80 | 129,758,408.53 |
18 | BONK | <0.01 | 92,051,818.35 |
19 | AVAX | 34.30 | 69,375,688.41 |
20 | AR | 45.04 | 63,017,896.93 |
21 | ORDI | 38.48 | 57,069,626.35 |
22 | OP | 2.49 | 56,824,685.58 |
23 | SUI | 1.01 | 48,922,977.64 |
24 | FTM | 0.73 | 45,488,646.59 |
25 | ARKM | 2.44 | 44,033,990.15 |
26 | JTO | 4.13 | 41,825,411.08 |
27 | ICP | 12.56 | 41,636,637.94 |
28 | PENDLE | 4.44 | 41,229,676.14 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +43.55 |
2 | IMX | 2.42 | +18.96 |
3 | AXL | 1.07 | +18.41 |
4 | SEI | 0.53 | +17.03 |
5 | GMX | 32.11 | +16.68 |
6 | BEAMX | 0.02 | +14.61 |
7 | JOE | 0.48 | +13.95 |
8 | AR | 45.04 | +13.59 |
9 | RUNE | 6.26 | +13.14 |
10 | FTM | 0.73 | +13.10 |
11 | NEAR | 7.92 | +12.92 |
12 | YGG | 0.82 | +12.75 |
13 | RSR | <0.01 | +12.40 |
14 | CHR | 0.32 | +12.38 |
15 | PENDLE | 4.44 | +12.24 |
16 | SUI | 1.01 | +12.24 |
17 | RLC | 3.32 | +12.03 |
18 | STX | 2.16 | +11.65 |
19 | TAO | 387.90 | +11.31 |
20 | PIVX | 0.33 | +11.25 |
21 | PYTH | 0.45 | +11.22 |
22 | FLOKI | <0.01 | +11.06 |
23 | JASMY | 0.02 | +11.02 |
24 | DOCK | 0.03 | +10.97 |
25 | BICO | 0.46 | +10.96 |
26 | SUSHI | 1.12 | +10.73 |
27 | OCEAN | 0.94 | +10.64 |
28 | TRU | 0.11 | +10.54 |
29 | PIXEL | 0.37 | +10.50 |
30 | AGIX | 0.93 | +10.43 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |