Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,372.62 | 4,976,493,056.32 |
2 | ARS | 1,080.60 | 1,924,221,671.80 |
3 | ETH | 2,915.19 | 1,842,362,791.96 |
4 | SOL | 130.04 | 1,012,227,924.45 |
5 | PEPE | <0.01 | 453,603,720.62 |
6 | DOGE | 0.13 | 396,864,598.94 |
7 | XRP | 0.51 | 250,365,427.64 |
8 | WIF | 2.54 | 208,283,740.48 |
9 | ENA | 0.78 | 174,309,369.37 |
10 | OP | 2.70 | 158,678,951.20 |
11 | BONK | <0.01 | 139,167,778.74 |
12 | NEAR | 5.96 | 136,540,404.88 |
13 | RUNE | 4.74 | 122,821,626.41 |
14 | AVAX | 32.80 | 108,621,719.85 |
15 | ETHFI | 3.64 | 98,029,070.38 |
16 | BOME | <0.01 | 96,105,466.54 |
17 | ORDI | 33.45 | 89,041,054.13 |
18 | ADA | 0.45 | 71,281,601.01 |
19 | TRX | 0.12 | 71,113,458.77 |
20 | WLD | 4.51 | 68,958,456.64 |
21 | FLOKI | <0.01 | 68,733,060.01 |
22 | AR | 27.58 | 68,543,068.80 |
23 | HBAR | 0.10 | 66,481,158.79 |
24 | MATIC | 0.68 | 64,392,735.51 |
25 | RNDR | 7.45 | 63,946,966.00 |
26 | LINK | 13.10 | 63,227,043.72 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.09 | +26.79 |
2 | COS | 0.01 | +17.07 |
3 | COMBO | 0.71 | +13.73 |
4 | LSK | 1.73 | +10.97 |
5 | AXL | 1.17 | +10.70 |
6 | OP | 2.70 | +9.18 |
7 | ELF | 0.56 | +7.30 |
8 | JTO | 3.17 | +6.56 |
9 | AMP | <0.01 | +6.41 |
10 | ATOM | 8.70 | +4.77 |
11 | W | 0.64 | +4.55 |
12 | REI | 0.08 | +4.34 |
13 | BNX | 1.00 | +4.12 |
14 | SOL | 130.04 | +4.12 |
15 | RAY | 1.45 | +4.09 |
16 | STG | 0.51 | +4.03 |
17 | CHZ | 0.11 | +3.92 |
18 | COMP | 54.76 | +3.79 |
19 | BLZ | 0.33 | +3.64 |
20 | GAL | 3.60 | +3.63 |
21 | WIF | 2.54 | +3.57 |
22 | EOS | 0.77 | +3.49 |
23 | HBAR | 0.10 | +3.44 |
24 | WAVES | 2.24 | +3.42 |
25 | AXS | 6.90 | +3.29 |
26 | PEPE | <0.01 | +3.20 |
27 | SFP | 0.83 | +3.20 |
28 | LEVER | <0.01 | +3.18 |
29 | IQ | <0.01 | +3.15 |
30 | ZEC | 21.76 | +3.13 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.19 | -11.36 |
2 | PSG | 4.55 | -11.16 |
3 | AR | 27.58 | -8.21 |
4 | XVS | 8.67 | -8.06 |
5 | 1INCH | 0.36 | -7.99 |
6 | PUNDIX | 0.57 | -7.41 |
7 | VITE | 0.02 | -7.26 |
8 | XNO | 1.05 | -6.67 |
9 | GLM | 0.43 | -6.57 |
10 | ONG | 0.53 | -4.54 |
11 | AKRO | <0.01 | -4.48 |
12 | BAR | 2.37 | -4.28 |
13 | ORN | 1.40 | -4.04 |
14 | BTC | 57,372.62 | -4.03 |
15 | WBTC | 57,466.31 | -4.02 |
16 | ENA | 0.78 | -3.96 |
17 | SC | <0.01 | -3.66 |
18 | PDA | 0.07 | -3.65 |
19 | SYS | 0.19 | -3.62 |
20 | BETA | 0.07 | -3.36 |
21 | FIS | 0.48 | -3.24 |
22 | MANTA | 1.62 | -3.23 |
23 | SEI | 0.51 | -3.21 |
24 | BEL | 0.75 | -3.18 |
25 | AEVO | 1.33 | -3.14 |
26 | YGG | 0.73 | -3.06 |
27 | WOO | 0.27 | -2.98 |
28 | FARM | 75.04 | -2.91 |
29 | NULS | 0.54 | -2.80 |
30 | SANTOS | 5.67 | -2.68 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
3 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
4 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
11 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
13 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
14 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
15 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận