Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 59,214.24 | 3,845,665,899.32 |
2 | ARS | 1,083.30 | 2,002,714,073.80 |
3 | ETH | 2,990.65 | 1,503,006,335.68 |
4 | SOL | 138.69 | 1,058,768,274.42 |
5 | PEPE | <0.01 | 573,525,251.57 |
6 | DOGE | 0.13 | 340,294,421.16 |
7 | WIF | 2.75 | 258,056,095.94 |
8 | XRP | 0.52 | 213,076,188.68 |
9 | BONK | <0.01 | 170,235,759.05 |
10 | ENA | 0.82 | 137,233,560.38 |
11 | NEAR | 6.17 | 121,068,965.91 |
12 | ETHFI | 3.75 | 102,906,289.81 |
13 | RUNE | 5.04 | 101,155,199.38 |
14 | OP | 2.76 | 100,846,112.44 |
15 | AVAX | 33.81 | 83,865,520.47 |
16 | BOME | <0.01 | 83,242,871.53 |
17 | FLOKI | <0.01 | 78,192,671.93 |
18 | WLD | 4.61 | 63,554,213.31 |
19 | ORDI | 35.12 | 62,786,763.97 |
20 | JTO | 3.59 | 61,880,830.62 |
21 | TRX | 0.12 | 58,745,636.20 |
22 | ADA | 0.46 | 56,355,831.01 |
23 | VGX | 0.11 | 55,932,795.68 |
24 | RNDR | 7.80 | 53,772,882.77 |
25 | AR | 32.39 | 53,435,027.50 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.11 | +56.22 |
2 | JTO | 3.59 | +25.89 |
3 | PEPE | <0.01 | +24.43 |
4 | BONK | <0.01 | +20.41 |
5 | AR | 32.39 | +19.77 |
6 | WIF | 2.75 | +16.38 |
7 | PDA | 0.08 | +15.50 |
8 | WAVES | 2.45 | +15.49 |
9 | FLOKI | <0.01 | +13.76 |
10 | STEEM | 0.29 | +13.58 |
11 | PROM | 9.20 | +12.53 |
12 | SOL | 138.69 | +12.45 |
13 | TAO | 401.80 | +12.39 |
14 | AXL | 1.25 | +12.15 |
15 | W | 0.72 | +11.57 |
16 | IMX | 2.13 | +11.50 |
17 | VANRY | 0.16 | +11.42 |
18 | LSK | 1.80 | +10.71 |
19 | RAY | 1.53 | +10.67 |
20 | DOGE | 0.13 | +10.59 |
21 | PYR | 4.48 | +10.40 |
22 | PIVX | 0.35 | +10.38 |
23 | FIDA | 0.30 | +10.35 |
24 | ELF | 0.55 | +10.33 |
25 | CREAM | 44.43 | +10.33 |
26 | VTHO | <0.01 | +10.00 |
27 | REZ | 0.16 | +9.97 |
28 | USTC | 0.02 | +9.89 |
29 | BLZ | 0.35 | +9.89 |
30 | CTK | 0.70 | +9.79 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
8 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
10 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
11 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
12 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận