Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.40 | 1,618,303,220.50 |
2 | BTC | 63,854.88 | 1,110,450,028.80 |
3 | ETH | 3,306.86 | 1,035,439,274.95 |
4 | SOL | 144.08 | 429,507,382.79 |
5 | PEPE | <0.01 | 282,377,975.84 |
6 | NEAR | 7.27 | 154,048,518.31 |
7 | GLM | 0.47 | 122,631,229.90 |
8 | BONK | <0.01 | 122,037,469.52 |
9 | WIF | 2.81 | 121,688,624.69 |
10 | ENA | 0.86 | 117,852,615.27 |
11 | DOGE | 0.15 | 99,965,745.55 |
12 | OP | 2.64 | 85,186,613.21 |
13 | BOME | 0.01 | 80,100,294.86 |
14 | ETHFI | 4.12 | 73,578,750.63 |
15 | XRP | 0.52 | 72,649,848.88 |
16 | RUNE | 5.25 | 65,439,523.47 |
17 | WLD | 4.94 | 59,165,597.18 |
18 | COS | 0.02 | 56,247,462.21 |
19 | AVAX | 34.93 | 50,326,516.06 |
20 | LTC | 84.18 | 50,252,671.89 |
21 | FLOKI | <0.01 | 44,417,635.33 |
22 | MATIC | 0.74 | 44,000,784.06 |
23 | LEVER | <0.01 | 41,037,567.09 |
24 | CTSI | 0.21 | 38,627,007.04 |
25 | STRK | 1.29 | 38,511,972.82 |
26 | FTM | 0.72 | 37,066,162.95 |
27 | POWR | 0.32 | 36,943,714.31 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.12 | +21.02 |
2 | ATA | 0.23 | +16.08 |
3 | HIGH | 4.18 | +15.72 |
4 | ENS | 16.90 | +14.89 |
5 | ONG | 0.68 | +14.10 |
6 | OP | 2.64 | +14.03 |
7 | SSV | 51.95 | +13.30 |
8 | BLUR | 0.43 | +13.21 |
9 | AR | 35.48 | +13.18 |
10 | STRK | 1.29 | +12.73 |
11 | OM | 0.78 | +11.94 |
12 | BONK | <0.01 | +11.49 |
13 | SAGA | 3.87 | +11.45 |
14 | COMBO | 0.77 | +10.80 |
15 | HIFI | 0.87 | +10.72 |
16 | ILV | 104.67 | +10.13 |
17 | SEI | 0.61 | +9.25 |
18 | ANKR | 0.05 | +9.21 |
19 | VOXEL | 0.27 | +9.17 |
20 | CTSI | 0.21 | +9.14 |
21 | MBOX | 0.37 | +8.60 |
22 | XAI | 0.75 | +8.11 |
23 | W | 0.61 | +7.94 |
24 | AEVO | 1.53 | +7.70 |
25 | ARKM | 2.18 | +7.58 |
26 | MANTA | 1.84 | +7.55 |
27 | LDO | 2.09 | +7.46 |
28 | METIS | 66.02 | +7.44 |
29 | MAV | 0.42 | +7.36 |
30 | REQ | 0.14 | +7.31 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -19.56 |
2 | GLM | 0.47 | -7.66 |
3 | ERN | 4.43 | -5.61 |
4 | LOOM | 0.09 | -4.08 |
5 | POWR | 0.32 | -4.05 |
6 | LTC | 84.18 | -3.52 |
7 | ASR | 4.00 | -2.80 |
8 | SANTOS | 6.48 | -2.41 |
9 | ACM | 2.23 | -2.24 |
10 | ELF | 0.64 | -2.15 |
11 | EOS | 0.82 | -1.72 |
12 | BTTC | <0.01 | -1.48 |
13 | CVC | 0.17 | -1.47 |
14 | HBAR | 0.11 | -0.84 |
15 | NULS | 0.67 | -0.83 |
16 | EGLD | 41.79 | -0.78 |
17 | ENJ | 0.32 | -0.77 |
18 | DASH | 29.99 | -0.70 |
19 | ATM | 3.16 | -0.63 |
20 | SFP | 0.79 | -0.63 |
21 | SUN | 0.02 | -0.50 |
22 | DODO | 0.18 | -0.44 |
23 | GAS | 5.54 | -0.38 |
24 | BLZ | 0.34 | -0.35 |
25 | DATA | 0.06 | -0.32 |
26 | USDP | 1.00 | -0.18 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận