Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,491.22 | 4,950,859,151.37 |
2 | ARS | 1,083.20 | 1,916,946,302.70 |
3 | ETH | 2,932.43 | 1,878,759,551.64 |
4 | SOL | 130.20 | 1,037,237,598.78 |
5 | PEPE | <0.01 | 452,344,959.16 |
6 | DOGE | 0.13 | 392,933,127.72 |
7 | XRP | 0.51 | 255,945,246.15 |
8 | WIF | 2.55 | 205,466,858.14 |
9 | ENA | 0.78 | 165,026,340.17 |
10 | OP | 2.68 | 157,933,243.66 |
11 | NEAR | 6.01 | 134,473,277.58 |
12 | BONK | <0.01 | 133,426,730.75 |
13 | RUNE | 4.75 | 121,926,141.64 |
14 | AVAX | 32.87 | 108,426,095.17 |
15 | ETHFI | 3.73 | 96,163,299.30 |
16 | BOME | <0.01 | 91,573,949.34 |
17 | ORDI | 33.77 | 86,944,298.60 |
18 | ADA | 0.45 | 71,311,009.13 |
19 | TRX | 0.12 | 69,758,125.61 |
20 | WLD | 4.52 | 68,267,549.86 |
21 | FLOKI | <0.01 | 67,722,798.46 |
22 | AR | 28.18 | 67,139,450.96 |
23 | HBAR | 0.10 | 66,704,586.68 |
24 | MATIC | 0.69 | 63,549,187.73 |
25 | RNDR | 7.46 | 63,420,180.41 |
26 | LINK | 13.24 | 62,597,266.24 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.09 | +23.78 |
2 | COMBO | 0.72 | +16.27 |
3 | COS | 0.01 | +16.16 |
4 | JTO | 3.23 | +10.54 |
5 | AXL | 1.20 | +10.49 |
6 | LSK | 1.72 | +8.04 |
7 | ELF | 0.56 | +6.36 |
8 | AMP | <0.01 | +5.87 |
9 | OP | 2.68 | +5.46 |
10 | STEEM | 0.29 | +5.45 |
11 | BNX | 1.01 | +5.34 |
12 | W | 0.65 | +3.85 |
13 | REI | 0.08 | +3.66 |
14 | WIF | 2.55 | +3.40 |
15 | SFP | 0.84 | +3.38 |
16 | COMP | 55.29 | +3.37 |
17 | CHZ | 0.11 | +3.36 |
18 | EOS | 0.78 | +3.35 |
19 | BLZ | 0.33 | +3.21 |
20 | RAY | 1.46 | +3.05 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | XVS | 8.54 | -10.86 |
2 | PSG | 4.62 | -10.27 |
3 | 1INCH | 0.36 | -7.65 |
4 | XNO | 1.05 | -7.50 |
5 | PUNDIX | 0.58 | -7.34 |
6 | VITE | 0.02 | -7.06 |
7 | ATA | 0.19 | -6.53 |
8 | REZ | 0.15 | -6.19 |
9 | AR | 28.18 | -5.92 |
10 | AKRO | <0.01 | -5.49 |
11 | SEI | 0.52 | -5.12 |
12 | BONK | <0.01 | -5.09 |
13 | ONG | 0.53 | -5.08 |
14 | FARM | 74.77 | -4.81 |
15 | NULS | 0.54 | -4.75 |
16 | BTC | 57,491.22 | -4.57 |
17 | WBTC | 57,497.75 | -4.56 |
18 | AEVO | 1.32 | -4.54 |
19 | SC | <0.01 | -4.37 |
20 | SYN | 0.84 | -4.37 |
21 | ORN | 1.41 | -4.26 |
22 | DOGE | 0.13 | -4.19 |
23 | BAR | 2.39 | -4.17 |
24 | SANTOS | 5.69 | -4.14 |
25 | CVC | 0.15 | -4.11 |
26 | MANTA | 1.61 | -4.05 |
27 | BSW | 0.07 | -4.00 |
28 | SYS | 0.19 | -3.90 |
29 | NEO | 15.63 | -3.88 |
30 | WOO | 0.28 | -3.81 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
3 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
4 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
11 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
13 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
14 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
15 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận