Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 60,168.39 | 3,341,014,683.55 |
2 | ARS | 1,071.20 | 2,208,020,437.70 |
3 | ETH | 2,998.00 | 1,705,644,163.19 |
4 | SOL | 125.47 | 785,116,288.26 |
5 | PEPE | <0.01 | 381,874,076.36 |
6 | DOGE | 0.13 | 228,422,867.31 |
7 | XRP | 0.50 | 196,254,574.61 |
8 | ENA | 0.80 | 187,027,357.54 |
9 | ETHFI | 3.72 | 154,817,051.78 |
10 | WIF | 2.46 | 151,157,767.62 |
11 | NEAR | 6.05 | 102,598,297.15 |
12 | ORDI | 33.17 | 97,428,345.57 |
13 | BONK | <0.01 | 96,671,756.06 |
14 | AVAX | 32.42 | 92,321,740.59 |
15 | BOME | <0.01 | 91,715,371.08 |
16 | RUNE | 4.79 | 84,905,607.90 |
17 | TRX | 0.12 | 81,751,655.60 |
18 | PENDLE | 4.13 | 76,405,509.02 |
19 | WLD | 4.48 | 70,484,720.90 |
20 | OP | 2.50 | 68,902,675.67 |
21 | SUI | 1.14 | 58,782,407.79 |
22 | ADA | 0.44 | 56,058,671.27 |
23 | JTO | 3.06 | 54,184,465.20 |
24 | RNDR | 7.26 | 52,926,594.71 |
25 | FTM | 0.65 | 52,099,168.47 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COMBO | 0.62 | -24.81 |
2 | ORDI | 33.17 | -22.50 |
3 | COS | 0.01 | -21.15 |
4 | STX | 2.05 | -18.88 |
5 | AR | 29.29 | -18.69 |
6 | ELF | 0.53 | -18.31 |
7 | ETHFI | 3.72 | -18.26 |
8 | NEO | 16.01 | -17.09 |
9 | PENDLE | 4.13 | -16.67 |
10 | SEI | 0.53 | -16.19 |
11 | LDO | 1.85 | -15.44 |
12 | WAVES | 2.17 | -15.24 |
13 | POND | 0.02 | -15.17 |
14 | 1000SATS | <0.01 | -14.83 |
15 | CHR | 0.26 | -14.82 |
16 | ANKR | 0.05 | -14.81 |
17 | ONG | 0.55 | -14.68 |
18 | ASTR | 0.09 | -14.45 |
19 | OMNI | 17.93 | -14.37 |
20 | ORN | 1.46 | -14.22 |
21 | BONK | <0.01 | -14.17 |
22 | ENA | 0.80 | -14.16 |
23 | ERN | 3.66 | -14.06 |
24 | SAGA | 3.14 | -13.92 |
25 | LQTY | 0.99 | -13.60 |
26 | ACH | 0.03 | -13.28 |
27 | PEPE | <0.01 | -13.07 |
28 | ACE | 4.66 | -13.05 |
29 | VANRY | 0.15 | -12.98 |
30 | OM | 0.64 | -12.93 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận