Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 61,564.65 | 2,234,355,499.59 |
2 | ARS | 1,083.20 | 2,058,551,696.40 |
3 | ETH | 3,035.39 | 1,300,602,412.37 |
4 | SOL | 129.34 | 676,763,502.33 |
5 | PEPE | <0.01 | 330,521,759.46 |
6 | ENA | 0.82 | 239,968,531.25 |
7 | ETHFI | 3.82 | 163,543,129.46 |
8 | DOGE | 0.14 | 163,408,724.59 |
9 | XRP | 0.50 | 160,372,527.55 |
10 | WIF | 2.52 | 131,610,640.13 |
11 | PENDLE | 4.38 | 98,609,311.04 |
12 | BONK | <0.01 | 95,831,997.01 |
13 | AVAX | 33.39 | 89,517,615.40 |
14 | NEAR | 6.37 | 78,474,278.89 |
15 | BOME | <0.01 | 70,335,089.37 |
16 | RUNE | 4.80 | 68,583,442.98 |
17 | WLD | 4.44 | 61,499,686.85 |
18 | TRX | 0.12 | 58,450,682.77 |
19 | SEI | 0.59 | 55,743,442.88 |
20 | OP | 2.36 | 55,532,163.09 |
21 | MATIC | 0.67 | 49,662,714.35 |
22 | AMP | <0.01 | 47,144,148.12 |
23 | FLOKI | <0.01 | 40,114,517.16 |
24 | FIL | 5.66 | 40,008,022.06 |
25 | FTM | 0.67 | 39,391,333.68 |
26 | ORDI | 39.21 | 39,176,912.44 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WAVES | 2.40 | -15.87 |
2 | PENDLE | 4.38 | -15.80 |
3 | COS | 0.01 | -14.86 |
4 | SSV | 41.05 | -14.32 |
5 | ETHFI | 3.82 | -14.24 |
6 | OOKI | <0.01 | -10.92 |
7 | OAX | 0.21 | -10.50 |
8 | IRIS | 0.02 | -10.38 |
9 | DAR | 0.14 | -8.58 |
10 | LDO | 1.96 | -8.52 |
11 | ENS | 14.79 | -8.48 |
12 | COMBO | 0.73 | -8.39 |
13 | HIGH | 3.60 | -8.27 |
14 | BAL | 3.50 | -8.26 |
15 | METIS | 59.01 | -8.10 |
16 | CHR | 0.27 | -8.03 |
17 | AKRO | <0.01 | -7.93 |
18 | 1000SATS | <0.01 | -7.85 |
19 | ATA | 0.23 | -7.71 |
20 | WIF | 2.52 | -7.61 |
21 | BEAMX | 0.02 | -7.59 |
22 | OM | 0.70 | -7.59 |
23 | ACH | 0.03 | -7.49 |
24 | RLC | 2.50 | -7.23 |
25 | ONE | 0.02 | -7.02 |
26 | NEAR | 6.37 | -6.91 |
27 | LQTY | 1.01 | -6.90 |
28 | SNX | 2.67 | -6.90 |
29 | ILV | 92.52 | -6.89 |
30 | LOOM | 0.08 | -6.75 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận