Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,933.24 | 4,655,038,729.10 |
2 | ARS | 1,079.80 | 1,870,233,490.80 |
3 | ETH | 2,969.75 | 1,841,678,465.34 |
4 | SOL | 133.45 | 1,002,260,156.60 |
5 | PEPE | <0.01 | 464,874,899.76 |
6 | DOGE | 0.13 | 400,073,265.81 |
7 | XRP | 0.51 | 238,149,071.18 |
8 | WIF | 2.59 | 213,161,351.90 |
9 | ENA | 0.80 | 185,081,157.87 |
10 | OP | 2.68 | 161,988,336.10 |
11 | BONK | <0.01 | 143,533,104.60 |
12 | NEAR | 6.09 | 140,390,034.65 |
13 | RUNE | 4.84 | 123,096,127.01 |
14 | ETHFI | 3.73 | 110,833,383.93 |
15 | AVAX | 33.02 | 109,234,342.17 |
16 | BOME | <0.01 | 101,278,270.88 |
17 | ORDI | 34.32 | 98,886,750.07 |
18 | AR | 28.67 | 78,535,247.23 |
19 | TRX | 0.12 | 72,749,477.98 |
20 | ADA | 0.45 | 72,521,278.49 |
21 | ATOM | 8.56 | 69,627,913.02 |
22 | FLOKI | <0.01 | 68,379,348.51 |
23 | WLD | 4.63 | 66,786,417.22 |
24 | MATIC | 0.69 | 66,496,304.61 |
25 | STRK | 1.26 | 65,945,837.87 |
26 | HBAR | 0.10 | 65,772,170.53 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.09 | +26.35 |
2 | W | 0.68 | +14.07 |
3 | COS | 0.01 | +13.33 |
4 | COMBO | 0.71 | +13.16 |
5 | OP | 2.68 | +11.64 |
6 | AXL | 1.15 | +9.12 |
7 | CHZ | 0.12 | +8.08 |
8 | BNX | 1.00 | +7.43 |
9 | LSK | 1.72 | +7.38 |
10 | STRK | 1.26 | +7.34 |
11 | BLUR | 0.39 | +6.39 |
12 | HBAR | 0.10 | +6.28 |
13 | IMX | 2.00 | +5.74 |
14 | RAY | 1.48 | +5.63 |
15 | SOL | 133.45 | +5.37 |
16 | ARKM | 1.95 | +4.93 |
17 | AVA | 0.62 | +4.89 |
18 | PEPE | <0.01 | +4.82 |
19 | SYN | 0.89 | +4.80 |
20 | AXS | 7.00 | +4.69 |
21 | MTL | 1.61 | +4.34 |
22 | WIF | 2.59 | +4.33 |
23 | COMP | 55.12 | +4.32 |
24 | RNDR | 7.59 | +4.02 |
25 | UTK | 0.08 | +3.90 |
26 | LTO | 0.17 | +3.88 |
27 | MATIC | 0.69 | +3.86 |
28 | AMP | <0.01 | +3.78 |
29 | GLMR | 0.29 | +3.77 |
30 | BOME | <0.01 | +3.69 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.15 | -9.61 |
2 | PSG | 4.62 | -8.85 |
3 | XVS | 8.79 | -7.96 |
4 | STEEM | 0.27 | -7.93 |
5 | AR | 28.67 | -6.57 |
6 | GLM | 0.46 | -6.43 |
7 | ONG | 0.55 | -6.02 |
8 | XNO | 1.05 | -5.82 |
9 | VITE | 0.02 | -5.54 |
10 | FARM | 75.95 | -5.45 |
11 | ELF | 0.52 | -5.23 |
12 | NEO | 16.09 | -5.02 |
13 | 1INCH | 0.37 | -4.90 |
14 | BAR | 2.41 | -4.86 |
15 | HIGH | 3.37 | -4.80 |
16 | ETHFI | 3.73 | -4.61 |
17 | SEI | 0.52 | -4.41 |
18 | BTC | 57,933.24 | -4.00 |
19 | AKRO | <0.01 | -3.92 |
20 | WBTC | 58,187.82 | -3.90 |
21 | XEC | <0.01 | -3.49 |
22 | ORN | 1.41 | -3.45 |
23 | MANTA | 1.64 | -3.43 |
24 | BETA | 0.07 | -3.36 |
25 | SYS | 0.19 | -3.33 |
26 | REQ | 0.12 | -3.33 |
27 | OMNI | 17.78 | -3.21 |
28 | QTUM | 3.56 | -3.00 |
29 | DOGE | 0.13 | -2.94 |
30 | BCH | 420.20 | -2.75 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
3 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
4 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
11 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
13 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
14 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
15 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận