Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,475.14 | 4,958,751,979.80 |
2 | ARS | 1,081.30 | 1,914,919,386.60 |
3 | ETH | 2,931.39 | 1,877,447,568.30 |
4 | SOL | 129.91 | 1,038,751,095.80 |
5 | PEPE | <0.01 | 452,795,443.43 |
6 | DOGE | 0.13 | 391,844,129.06 |
7 | XRP | 0.51 | 255,566,864.25 |
8 | WIF | 2.54 | 205,625,817.38 |
9 | ENA | 0.78 | 165,196,925.89 |
10 | OP | 2.68 | 158,696,676.57 |
11 | NEAR | 5.99 | 134,427,474.63 |
12 | BONK | <0.01 | 133,957,011.44 |
13 | RUNE | 4.75 | 122,152,971.70 |
14 | AVAX | 32.78 | 107,830,193.33 |
15 | ETHFI | 3.71 | 96,278,732.87 |
16 | BOME | <0.01 | 91,716,160.40 |
17 | ORDI | 33.61 | 86,965,816.44 |
18 | ADA | 0.45 | 71,164,616.04 |
19 | TRX | 0.12 | 69,521,261.00 |
20 | WLD | 4.50 | 68,370,965.04 |
21 | FLOKI | <0.01 | 67,863,329.07 |
22 | AR | 28.26 | 67,287,101.28 |
23 | HBAR | 0.10 | 66,688,102.63 |
24 | MATIC | 0.69 | 63,646,224.16 |
25 | RNDR | 7.46 | 63,442,848.22 |
26 | LINK | 13.17 | 62,631,385.79 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.09 | +23.08 |
2 | COMBO | 0.72 | +16.07 |
3 | COS | 0.01 | +14.30 |
4 | AXL | 1.19 | +10.25 |
5 | JTO | 3.22 | +9.60 |
6 | LSK | 1.71 | +7.42 |
7 | ELF | 0.56 | +6.14 |
8 | OP | 2.68 | +5.76 |
9 | AMP | <0.01 | +4.95 |
10 | STEEM | 0.29 | +4.81 |
11 | BNX | 1.01 | +4.37 |
12 | HIGH | 3.39 | +4.11 |
13 | W | 0.65 | +4.03 |
14 | CHZ | 0.11 | +3.53 |
15 | EOS | 0.78 | +3.37 |
16 | REI | 0.08 | +3.28 |
17 | COMP | 55.17 | +3.28 |
18 | BLZ | 0.33 | +3.24 |
19 | STRK | 1.26 | +2.95 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | XVS | 8.60 | -10.51 |
2 | PSG | 4.61 | -10.41 |
3 | 1INCH | 0.36 | -8.13 |
4 | PUNDIX | 0.58 | -7.93 |
5 | XNO | 1.05 | -7.75 |
6 | VITE | 0.02 | -7.27 |
7 | BONK | <0.01 | -6.39 |
8 | ATA | 0.19 | -6.18 |
9 | ONG | 0.53 | -5.97 |
10 | SEI | 0.51 | -5.74 |
11 | AR | 28.26 | -5.63 |
12 | ORN | 1.40 | -5.51 |
13 | AKRO | <0.01 | -5.44 |
14 | CVC | 0.15 | -5.00 |
15 | NULS | 0.54 | -4.97 |
16 | MANTA | 1.61 | -4.97 |
17 | AEVO | 1.32 | -4.82 |
18 | WBTC | 57,559.28 | -4.71 |
19 | SC | <0.01 | -4.69 |
20 | DOGE | 0.13 | -4.63 |
21 | BTC | 57,475.14 | -4.61 |
22 | BAR | 2.38 | -4.49 |
23 | FARM | 75.18 | -4.46 |
24 | SANTOS | 5.69 | -4.37 |
25 | NEO | 15.61 | -4.35 |
26 | SYN | 0.84 | -4.03 |
27 | SYS | 0.19 | -4.00 |
28 | ALICE | 1.16 | -3.99 |
29 | REZ | 0.15 | -3.95 |
30 | GLM | 0.45 | -3.95 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
3 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
4 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
11 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
13 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
14 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
15 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận