Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,242.13 | 3,043,767,609.51 |
2 | ARS | 1,086.60 | 2,002,292,265.00 |
3 | ETH | 3,015.76 | 1,146,849,516.32 |
4 | SOL | 163.19 | 880,576,420.12 |
5 | PEPE | <0.01 | 705,676,960.89 |
6 | WIF | 3.04 | 316,905,377.70 |
7 | DOGE | 0.16 | 299,923,775.64 |
8 | BOME | 0.01 | 293,820,486.82 |
9 | FLOKI | <0.01 | 276,237,080.00 |
10 | PEOPLE | 0.05 | 231,124,643.13 |
11 | NEAR | 8.13 | 226,950,708.77 |
12 | XRP | 0.52 | 175,919,875.37 |
13 | RNDR | 10.58 | 175,613,087.92 |
14 | AEVO | 0.86 | 164,649,260.61 |
15 | ENA | 0.73 | 162,934,941.34 |
16 | RUNE | 6.59 | 146,969,481.21 |
17 | WLD | 5.01 | 121,719,071.28 |
18 | FTM | 0.81 | 119,776,764.94 |
19 | BONK | <0.01 | 115,839,340.48 |
20 | AVAX | 34.80 | 75,055,936.84 |
21 | AR | 43.69 | 72,920,752.43 |
22 | JTO | 4.70 | 69,709,074.50 |
23 | OP | 2.50 | 65,482,973.83 |
24 | SUI | 1.02 | 63,213,928.15 |
25 | ORDI | 38.94 | 61,982,697.20 |
26 | ADA | 0.46 | 49,270,302.60 |
27 | ARKM | 2.40 | 48,248,231.74 |
28 | 1000SATS | <0.01 | 46,923,929.25 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +36.75 |
2 | CHR | 0.34 | +27.50 |
3 | FTM | 0.81 | +25.12 |
4 | JTO | 4.70 | +22.24 |
5 | SEI | 0.55 | +21.57 |
6 | RSR | <0.01 | +21.25 |
7 | BOME | 0.01 | +20.32 |
8 | RAY | 1.78 | +19.41 |
9 | BEAMX | 0.03 | +19.05 |
10 | IMX | 2.38 | +18.43 |
11 | TFUEL | 0.11 | +18.41 |
12 | NEAR | 8.13 | +16.76 |
13 | RLC | 3.42 | +16.75 |
14 | RUNE | 6.59 | +16.50 |
15 | STX | 2.20 | +16.28 |
16 | TAO | 400.70 | +16.01 |
17 | TNSR | 0.91 | +15.71 |
18 | JASMY | 0.02 | +15.37 |
19 | TRU | 0.12 | +14.98 |
20 | YGG | 0.83 | +14.84 |
21 | ZRX | 0.51 | +14.70 |
22 | AGIX | 0.96 | +14.35 |
23 | OCEAN | 0.96 | +13.98 |
24 | JOE | 0.49 | +13.95 |
25 | IOTX | 0.05 | +13.92 |
26 | BAKE | 0.29 | +13.86 |
27 | NTRN | 0.69 | +13.74 |
28 | GALA | 0.04 | +13.50 |
29 | NMR | 27.69 | +13.48 |
30 | SOL | 163.19 | +13.45 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
7 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
8 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
13 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
15 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
16 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận