Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | Tin tức | ngày |
---|---|---|
1 | Memecoin BONK POPCAT và Solana vẫn xanh ngay cả khi giá Bitcoin giảm (BONK POPCAT and Solana memecoins stay green even as Bitcoin price drops) |
2024-04-26 |
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,082.30 | 2,606,436,027.70 |
2 | BTC | 62,150.97 | 1,636,986,184.00 |
3 | ETH | 2,991.26 | 920,004,379.50 |
4 | SOL | 146.28 | 705,167,958.98 |
5 | ENA | 0.89 | 299,673,111.92 |
6 | PEPE | <0.01 | 237,727,130.78 |
7 | WIF | 2.90 | 227,300,313.60 |
8 | XRP | 0.52 | 207,377,322.19 |
9 | DOGE | 0.15 | 201,318,603.52 |
10 | RNDR | 10.06 | 174,203,111.20 |
11 | WLD | 5.79 | 138,450,550.18 |
12 | BOME | 0.01 | 111,953,030.11 |
13 | RUNE | 5.44 | 104,176,561.49 |
14 | NEAR | 7.10 | 102,874,215.64 |
15 | AVAX | 34.51 | 66,357,491.10 |
16 | JTO | 3.79 | 57,218,327.41 |
17 | BONK | <0.01 | 51,503,674.29 |
18 | ARKM | 2.46 | 51,095,845.67 |
19 | ETHFI | 3.69 | 50,403,187.89 |
20 | SUI | 1.05 | 48,881,918.05 |
21 | TRX | 0.12 | 47,989,579.34 |
22 | MATIC | 0.68 | 41,404,336.92 |
23 | BCH | 451.80 | 40,493,443.81 |
24 | AR | 37.98 | 39,538,204.08 |
25 | LTC | 79.83 | 39,219,318.11 |
26 | ORDI | 37.54 | 38,679,171.14 |
27 | FLOKI | <0.01 | 38,171,405.49 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | NULS | 0.70 | +11.02 |
2 | FARM | 78.33 | +9.55 |
3 | IDEX | 0.07 | +8.04 |
4 | ERN | 5.24 | +7.49 |
5 | LUNA | 0.65 | +7.14 |
6 | CVX | 2.46 | +4.73 |
7 | MTL | 1.73 | +4.29 |
8 | TFUEL | 0.11 | +2.56 |
9 | JTO | 3.79 | +1.85 |
10 | RUNE | 5.44 | +1.76 |
11 | LDO | 1.95 | +1.72 |
12 | LUNC | <0.01 | +1.63 |
13 | CTK | 0.67 | +1.52 |
14 | TRX | 0.12 | +1.42 |
15 | USTC | 0.02 | +1.41 |
16 | CITY | 3.03 | +0.93 |
17 | BAL | 3.49 | +0.52 |
18 | SUN | 0.01 | +0.47 |
19 | ENA | 0.89 | +0.23 |
20 | ACE | 5.02 | +0.12 |
21 | RPL | 20.47 | +0.05 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PSG | 4.27 | -16.40 |
2 | WIF | 2.90 | -10.40 |
3 | PORTO | 2.35 | -9.48 |
4 | PIXEL | 0.38 | -8.58 |
5 | BOME | 0.01 | -8.46 |
6 | VIC | 0.56 | -8.05 |
7 | AEVO | 1.29 | -8.02 |
8 | GAL | 3.44 | -8.02 |
9 | SAGA | 2.90 | -8.01 |
10 | TNSR | 0.77 | -7.77 |
11 | ARKM | 2.46 | -7.47 |
12 | NFP | 0.46 | -7.16 |
13 | GLM | 0.56 | -7.13 |
14 | RAY | 1.63 | -7.09 |
15 | POWR | 0.32 | -7.04 |
16 | VTHO | <0.01 | -6.89 |
17 | CYBER | 7.98 | -6.75 |
18 | ROSE | 0.09 | -6.75 |
19 | CVP | 0.36 | -6.75 |
20 | ILV | 88.45 | -6.73 |
21 | MAV | 0.37 | -6.72 |
22 | LOKA | 0.25 | -6.69 |
23 | BEL | 0.77 | -6.68 |
24 | SYN | 0.84 | -6.65 |
25 | IOTX | 0.05 | -6.60 |
26 | JASMY | 0.02 | -6.59 |
27 | PORTAL | 0.76 | -6.59 |
28 | PYTH | 0.49 | -6.56 |
29 | OMNI | 16.95 | -6.30 |
30 | XAI | 0.68 | -6.28 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
3 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
4 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
5 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
6 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
9 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
10 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 01:00 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
12 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
15 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận