Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,691.58 | 4,488,987,241.70 |
2 | ARS | 1,090.00 | 2,168,646,414.80 |
3 | ETH | 2,896.00 | 1,891,499,915.01 |
4 | SOL | 121.71 | 871,462,242.21 |
5 | PEPE | <0.01 | 402,831,999.56 |
6 | DOGE | 0.12 | 308,656,756.83 |
7 | XRP | 0.49 | 239,301,618.68 |
8 | ENA | 0.81 | 197,810,531.10 |
9 | WIF | 2.36 | 177,347,852.78 |
10 | ETHFI | 3.66 | 134,895,458.80 |
11 | ORDI | 32.70 | 131,870,700.88 |
12 | NEAR | 6.00 | 123,891,109.14 |
13 | BONK | <0.01 | 114,464,248.51 |
14 | BOME | <0.01 | 106,211,001.82 |
15 | OP | 2.53 | 106,054,170.84 |
16 | RUNE | 4.73 | 104,926,425.55 |
17 | AVAX | 31.63 | 101,985,262.59 |
18 | TRX | 0.12 | 87,043,709.69 |
19 | SUI | 1.11 | 70,960,412.02 |
20 | AR | 27.45 | 70,688,330.70 |
21 | WLD | 4.38 | 70,508,134.32 |
22 | ADA | 0.43 | 69,161,136.64 |
23 | ATOM | 8.40 | 64,580,130.21 |
24 | LINK | 12.81 | 63,457,811.23 |
25 | FIL | 5.34 | 63,248,678.89 |
26 | RNDR | 7.18 | 62,950,041.41 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AR | 27.45 | -18.89 |
2 | ORDI | 32.70 | -16.58 |
3 | COS | 0.01 | -15.88 |
4 | AMP | <0.01 | -14.19 |
5 | ANKR | 0.04 | -12.66 |
6 | PROM | 8.15 | -12.32 |
7 | ONG | 0.54 | -11.85 |
8 | STX | 2.04 | -11.82 |
9 | GLM | 0.46 | -11.34 |
10 | ORN | 1.38 | -11.33 |
11 | NEO | 15.70 | -11.30 |
12 | POND | 0.02 | -11.26 |
13 | PEPE | <0.01 | -10.94 |
14 | ELF | 0.50 | -10.81 |
15 | WAVES | 2.14 | -10.60 |
16 | ASR | 3.54 | -10.48 |
17 | BSW | 0.07 | -9.78 |
18 | COMBO | 0.66 | -9.71 |
19 | NULS | 0.53 | -9.69 |
20 | GAS | 4.64 | -9.57 |
21 | RPL | 18.19 | -9.55 |
22 | OMNI | 17.52 | -9.22 |
23 | ALICE | 1.10 | -9.22 |
24 | SEI | 0.53 | -9.17 |
25 | ATA | 0.21 | -9.03 |
26 | SAGA | 3.04 | -8.90 |
27 | SYS | 0.19 | -8.90 |
28 | YGG | 0.72 | -8.90 |
29 | BONK | <0.01 | -8.75 |
30 | ERN | 3.53 | -8.64 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận