Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,068.00 | 2,388,160,297.50 |
2 | BTC | 61,550.00 | 1,819,590,750.92 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,280,914,756.22 |
4 | ETH | 2,885.73 | 797,266,030.14 |
5 | SOL | 143.10 | 522,558,493.14 |
6 | DOGE | 0.15 | 360,868,558.05 |
7 | WIF | 2.89 | 336,481,006.28 |
8 | WLD | 4.96 | 238,530,679.07 |
9 | FLOKI | <0.01 | 225,623,974.20 |
10 | BOME | 0.01 | 209,491,710.37 |
11 | RNDR | 10.11 | 174,246,697.91 |
12 | XRP | 0.50 | 135,544,175.66 |
13 | BONK | <0.01 | 118,390,592.05 |
14 | ENA | 0.70 | 112,956,650.36 |
15 | NEAR | 7.09 | 107,060,648.38 |
16 | RUNE | 5.58 | 92,483,019.61 |
17 | AVAX | 31.90 | 71,204,077.54 |
18 | PEOPLE | 0.03 | 68,668,040.74 |
19 | ORDI | 36.47 | 58,413,348.39 |
20 | ICP | 11.87 | 54,671,880.88 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 42,649,911.98 |
22 | ARKM | 2.30 | 41,990,050.55 |
23 | JTO | 3.83 | 40,193,024.66 |
24 | SAGA | 2.27 | 38,373,809.36 |
25 | LTC | 78.77 | 38,286,361.90 |
26 | ADA | 0.43 | 37,290,261.79 |
27 | AR | 38.72 | 37,264,584.67 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VIC | 0.56 | +25.59 |
2 | PEOPLE | 0.03 | +13.36 |
3 | QI | 0.02 | +10.22 |
4 | PEPE | <0.01 | +10.22 |
5 | BNX | 0.97 | +6.54 |
6 | FLOKI | <0.01 | +6.06 |
7 | CHR | 0.29 | +5.17 |
8 | MBL | <0.01 | +4.50 |
9 | ASR | 3.73 | +4.13 |
10 | ARK | 0.82 | +3.70 |
11 | CITY | 3.37 | +2.56 |
12 | GMX | 28.10 | +2.00 |
13 | BOME | 0.01 | +1.69 |
14 | MTL | 1.76 | +0.86 |
15 | KEY | <0.01 | +0.59 |
16 | SANTOS | 5.84 | +0.43 |
17 | 1000SATS | <0.01 | +0.42 |
18 | XEC | <0.01 | +0.41 |
19 | OM | 0.71 | +0.38 |
20 | ZEC | 22.26 | +0.27 |
21 | FIRO | 1.52 | +0.26 |
22 | ICP | 11.87 | +0.23 |
23 | PAXG | 2,336.00 | +0.21 |
24 | XEM | 0.04 | +0.11 |
25 | STMX | <0.01 | +0.04 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 4.96 | -14.24 |
2 | RNDR | 10.11 | -9.98 |
3 | ERN | 4.00 | -9.84 |
4 | UMA | 3.66 | -9.59 |
5 | OMNI | 14.67 | -9.39 |
6 | NULS | 0.56 | -9.30 |
7 | ORN | 1.23 | -8.76 |
8 | DYM | 2.56 | -8.47 |
9 | ENA | 0.70 | -8.46 |
10 | FARM | 63.28 | -8.26 |
11 | POND | 0.02 | -8.03 |
12 | TAO | 336.60 | -7.88 |
13 | TIA | 8.31 | -7.77 |
14 | FORTH | 3.77 | -7.67 |
15 | RAD | 1.64 | -7.64 |
16 | XNO | 1.03 | -7.62 |
17 | SUI | 0.91 | -7.60 |
18 | JOE | 0.42 | -7.54 |
19 | ALPACA | 0.15 | -7.44 |
20 | BURGER | 0.42 | -7.20 |
21 | CYBER | 7.12 | -7.12 |
22 | SAGA | 2.27 | -7.11 |
23 | VOXEL | 0.20 | -7.09 |
24 | BLUR | 0.34 | -7.08 |
25 | VGX | 0.08 | -6.99 |
26 | PROM | 9.15 | -6.92 |
27 | BEL | 0.80 | -6.91 |
28 | ARKM | 2.30 | -6.78 |
29 | RUNE | 5.58 | -6.72 |
30 | CTXC | 0.30 | -6.55 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
Inflation | Interest | Diff | |
---|---|---|---|
United State : FED | 3.50 |
5.5 |
2 |
Europe : ECB | 2.40 |
4.5 |
2.1 |
United Kingdom : BOE | 3.20 |
5.25 |
2.05 |
China : PBC | 0.10 |
3.45 |
3.35 |
Japan : BOJ | 2.70 |
0.1 |
2.6 |
India : CBOI | 4.85 |
6.5 |
1.65 |