Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,084.30 | 2,876,014,888.98 |
2 | ARS | 1,088.10 | 2,051,405,429.30 |
3 | ETH | 3,019.12 | 1,113,634,002.31 |
4 | SOL | 160.71 | 802,756,493.61 |
5 | PEPE | <0.01 | 795,998,213.27 |
6 | WIF | 3.00 | 312,932,052.48 |
7 | FLOKI | <0.01 | 303,048,778.57 |
8 | DOGE | 0.15 | 283,231,009.72 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 203,559,174.50 |
10 | NEAR | 8.19 | 192,396,707.82 |
11 | BOME | 0.01 | 190,622,374.96 |
12 | XRP | 0.52 | 167,609,437.69 |
13 | RNDR | 10.65 | 166,701,061.81 |
14 | ENA | 0.74 | 147,970,586.53 |
15 | AEVO | 0.79 | 143,562,295.04 |
16 | RUNE | 6.32 | 138,662,623.93 |
17 | WLD | 5.03 | 125,265,305.25 |
18 | BONK | <0.01 | 98,209,595.97 |
19 | FTM | 0.76 | 77,802,390.80 |
20 | AVAX | 34.64 | 75,996,495.58 |
21 | AR | 43.68 | 72,129,145.43 |
22 | OP | 2.48 | 60,959,144.55 |
23 | ORDI | 38.72 | 60,742,267.20 |
24 | SUI | 0.98 | 56,786,785.25 |
25 | JTO | 4.35 | 53,397,726.06 |
26 | ARKM | 2.38 | 47,801,256.59 |
27 | PENDLE | 4.34 | 44,244,329.86 |
28 | ICP | 12.37 | 43,411,909.93 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +37.49 |
2 | TFUEL | 0.11 | +18.25 |
3 | FTM | 0.76 | +18.14 |
4 | IMX | 2.38 | +17.92 |
5 | NEAR | 8.19 | +16.69 |
6 | SEI | 0.53 | +16.38 |
7 | JTO | 4.35 | +15.53 |
8 | GMX | 31.63 | +15.14 |
9 | RSR | <0.01 | +14.91 |
10 | CHR | 0.33 | +14.88 |
11 | OSMO | 0.89 | +14.28 |
12 | JOE | 0.48 | +14.24 |
13 | DCR | 20.52 | +14.13 |
14 | RUNE | 6.32 | +14.02 |
15 | BEAMX | 0.02 | +14.02 |
16 | RAY | 1.71 | +13.56 |
17 | STX | 2.15 | +13.51 |
18 | JASMY | 0.02 | +13.06 |
19 | YGG | 0.82 | +12.47 |
20 | SOL | 160.71 | +12.44 |
21 | SUSHI | 1.13 | +12.35 |
22 | AXL | 1.06 | +12.20 |
23 | RLC | 3.33 | +11.97 |
24 | BOME | 0.01 | +11.71 |
25 | PIVX | 0.33 | +11.64 |
26 | FIS | 0.49 | +11.53 |
27 | TRU | 0.11 | +11.13 |
28 | DOCK | 0.03 | +11.11 |
29 | TAO | 382.80 | +11.02 |
30 | HARD | 0.19 | +11.00 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận