Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,513.14 | 4,959,029,410.45 |
2 | ARS | 1,080.90 | 1,914,083,619.10 |
3 | ETH | 2,930.98 | 1,876,729,320.51 |
4 | SOL | 130.25 | 1,037,532,726.00 |
5 | PEPE | <0.01 | 452,632,297.94 |
6 | DOGE | 0.13 | 391,735,005.43 |
7 | XRP | 0.51 | 255,563,537.95 |
8 | WIF | 2.54 | 205,694,339.83 |
9 | ENA | 0.78 | 165,226,471.58 |
10 | OP | 2.68 | 158,674,138.49 |
11 | NEAR | 5.98 | 134,415,452.99 |
12 | BONK | <0.01 | 133,969,655.31 |
13 | RUNE | 4.75 | 122,202,955.94 |
14 | AVAX | 32.80 | 107,776,871.93 |
15 | ETHFI | 3.71 | 96,396,627.78 |
16 | BOME | <0.01 | 91,737,266.75 |
17 | ORDI | 33.62 | 86,999,347.56 |
18 | ADA | 0.45 | 71,151,108.17 |
19 | TRX | 0.12 | 69,515,861.06 |
20 | WLD | 4.50 | 68,372,027.36 |
21 | FLOKI | <0.01 | 67,871,164.72 |
22 | AR | 28.37 | 67,283,030.04 |
23 | HBAR | 0.10 | 66,677,368.14 |
24 | MATIC | 0.69 | 63,628,537.82 |
25 | RNDR | 7.47 | 63,428,297.97 |
26 | LINK | 13.16 | 62,594,253.99 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.09 | +22.80 |
2 | COMBO | 0.72 | +15.37 |
3 | COS | 0.01 | +14.73 |
4 | AXL | 1.19 | +10.27 |
5 | JTO | 3.23 | +9.61 |
6 | LSK | 1.71 | +7.55 |
7 | ELF | 0.56 | +6.24 |
8 | OP | 2.68 | +6.21 |
9 | AMP | <0.01 | +5.01 |
10 | STEEM | 0.29 | +4.97 |
11 | BNX | 1.01 | +4.63 |
12 | HIGH | 3.41 | +4.60 |
13 | W | 0.65 | +4.02 |
14 | CHZ | 0.11 | +3.72 |
15 | STRK | 1.26 | +3.45 |
16 | COMP | 55.20 | +3.41 |
17 | BLZ | 0.34 | +3.33 |
18 | EOS | 0.78 | +3.22 |
19 | ZEC | 22.05 | +3.13 |
20 | REI | 0.08 | +3.13 |
21 | RAY | 1.46 | +3.13 |
22 | SOL | 130.25 | +3.13 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PSG | 4.61 | -10.44 |
2 | XVS | 8.61 | -10.41 |
3 | 1INCH | 0.36 | -8.08 |
4 | PUNDIX | 0.58 | -7.87 |
5 | XNO | 1.05 | -7.67 |
6 | VITE | 0.02 | -7.27 |
7 | BONK | <0.01 | -6.71 |
8 | ATA | 0.19 | -6.15 |
9 | SEI | 0.51 | -6.07 |
10 | ONG | 0.53 | -5.81 |
11 | AKRO | <0.01 | -5.51 |
12 | ORN | 1.40 | -5.43 |
13 | AR | 28.37 | -5.43 |
14 | NULS | 0.54 | -5.04 |
15 | CVC | 0.15 | -4.94 |
16 | MANTA | 1.61 | -4.79 |
17 | AEVO | 1.33 | -4.68 |
18 | BAR | 2.38 | -4.65 |
19 | SC | <0.01 | -4.56 |
20 | BTC | 57,513.14 | -4.54 |
21 | DOGE | 0.13 | -4.52 |
22 | WBTC | 57,562.68 | -4.37 |
23 | NEO | 15.63 | -4.29 |
24 | SANTOS | 5.70 | -4.23 |
25 | FARM | 75.54 | -4.08 |
26 | ALICE | 1.16 | -3.98 |
27 | SYS | 0.19 | -3.95 |
28 | PDA | 0.07 | -3.89 |
29 | SYN | 0.84 | -3.85 |
30 | FLOKI | <0.01 | -3.69 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
3 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
4 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
11 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
13 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
14 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
15 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận