Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.20 | 1,615,691,655.00 |
2 | BTC | 63,964.01 | 1,108,557,022.27 |
3 | ETH | 3,312.91 | 1,045,283,871.11 |
4 | SOL | 143.53 | 442,110,887.59 |
5 | PEPE | <0.01 | 285,987,236.66 |
6 | NEAR | 7.27 | 153,394,396.20 |
7 | BONK | <0.01 | 122,576,910.91 |
8 | WIF | 2.80 | 121,963,042.99 |
9 | GLM | 0.47 | 120,483,607.17 |
10 | ENA | 0.85 | 119,800,782.68 |
11 | DOGE | 0.15 | 98,987,998.45 |
12 | OP | 2.67 | 87,038,609.73 |
13 | BOME | 0.01 | 80,269,682.26 |
14 | ETHFI | 4.15 | 76,158,513.81 |
15 | XRP | 0.52 | 71,848,535.49 |
16 | RUNE | 5.25 | 64,966,723.88 |
17 | WLD | 4.94 | 58,762,318.24 |
18 | COS | 0.02 | 54,806,822.57 |
19 | AVAX | 34.92 | 50,348,710.76 |
20 | LTC | 84.56 | 50,203,217.90 |
21 | FLOKI | <0.01 | 44,372,079.57 |
22 | MATIC | 0.74 | 44,114,099.77 |
23 | LEVER | <0.01 | 40,928,425.69 |
24 | STRK | 1.30 | 38,794,526.14 |
25 | CTSI | 0.21 | 38,707,479.54 |
26 | FTM | 0.72 | 36,985,146.02 |
27 | HBAR | 0.11 | 36,174,027.77 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.15 | +22.56 |
2 | ATA | 0.24 | +18.06 |
3 | ENS | 17.22 | +17.54 |
4 | HIGH | 4.30 | +16.08 |
5 | SSV | 52.73 | +15.94 |
6 | OP | 2.67 | +15.26 |
7 | STRK | 1.30 | +13.81 |
8 | BLUR | 0.43 | +13.68 |
9 | BONK | <0.01 | +13.08 |
10 | ONG | 0.67 | +12.93 |
11 | SAGA | 3.91 | +12.82 |
12 | OM | 0.79 | +12.24 |
13 | AR | 35.34 | +12.00 |
14 | ILV | 105.02 | +11.12 |
15 | HIFI | 0.87 | +10.86 |
16 | COMBO | 0.77 | +10.85 |
17 | VOXEL | 0.27 | +9.80 |
18 | ANKR | 0.05 | +9.47 |
19 | SEI | 0.61 | +9.39 |
20 | CTSI | 0.21 | +9.12 |
21 | MBOX | 0.37 | +9.04 |
22 | ARKM | 2.18 | +8.95 |
23 | W | 0.61 | +7.95 |
24 | METIS | 65.98 | +7.86 |
25 | MANTA | 1.84 | +7.80 |
26 | LDO | 2.10 | +7.71 |
27 | AEVO | 1.52 | +7.48 |
28 | MAV | 0.42 | +7.40 |
29 | OMNI | 20.72 | +7.30 |
30 | XAI | 0.75 | +7.24 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -21.64 |
2 | ERN | 4.43 | -4.91 |
3 | LTC | 84.56 | -2.93 |
4 | ELF | 0.64 | -2.74 |
5 | ASR | 4.00 | -2.61 |
6 | GLM | 0.47 | -2.48 |
7 | ACM | 2.23 | -2.15 |
8 | SANTOS | 6.48 | -1.82 |
9 | CVC | 0.17 | -1.70 |
10 | LOOM | 0.09 | -1.43 |
11 | EOS | 0.82 | -1.35 |
12 | BTTC | <0.01 | -0.75 |
13 | HBAR | 0.11 | -0.75 |
14 | POWR | 0.32 | -0.68 |
15 | NULS | 0.66 | -0.67 |
16 | RARE | 0.12 | -0.60 |
17 | ENJ | 0.32 | -0.52 |
18 | BLZ | 0.34 | -0.52 |
19 | SUN | 0.02 | -0.47 |
20 | ATM | 3.16 | -0.41 |
21 | DASH | 30.02 | -0.33 |
22 | USDP | 1.00 | -0.33 |
23 | SFP | 0.79 | -0.30 |
24 | DATA | 0.06 | -0.27 |
25 | EGLD | 41.86 | -0.26 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận