Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,334.80 | 2,763,212,183.20 |
2 | BTC | 61,737.96 | 1,828,996,733.73 |
3 | ETH | 3,399.01 | 730,513,228.34 |
4 | COP | 4,031.00 | 627,677,263.00 |
5 | PEPE | <0.01 | 524,403,342.10 |
6 | SOL | 137.93 | 493,952,883.12 |
7 | WIF | 2.04 | 233,969,097.22 |
8 | XRP | 0.47 | 110,423,157.07 |
9 | LISTA | 0.69 | 99,103,438.06 |
10 | DOGE | 0.13 | 88,191,764.88 |
11 | FLOKI | <0.01 | 74,653,881.81 |
12 | ORDI | 37.96 | 70,778,878.58 |
13 | PEOPLE | 0.09 | 67,825,777.23 |
14 | BONK | <0.01 | 62,063,335.00 |
15 | BOME | <0.01 | 49,187,419.59 |
16 | IO | 3.55 | 47,754,718.78 |
17 | NEAR | 5.35 | 45,090,988.77 |
18 | ZK | 0.17 | 44,269,505.92 |
19 | AVAX | 25.91 | 37,713,108.98 |
20 | WLD | 2.87 | 37,192,851.32 |
21 | RUNE | 4.20 | 34,802,654.59 |
22 | FTM | 0.58 | 33,544,015.83 |
23 | LDO | 2.33 | 32,080,095.58 |
24 | ZRO | 2.69 | 31,353,116.92 |
25 | PENDLE | 5.56 | 30,849,463.06 |
26 | ENS | 25.46 | 29,276,515.65 |
27 | CRV | 0.31 | 28,922,752.21 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | BNX | 1.18 | +17.86 |
2 | BLZ | 0.26 | +11.81 |
3 | ORN | 1.73 | +9.91 |
4 | ENS | 25.46 | +9.84 |
5 | STX | 1.74 | +9.41 |
6 | PEPE | <0.01 | +9.00 |
7 | WIF | 2.04 | +8.90 |
8 | IO | 3.55 | +7.32 |
9 | SC | <0.01 | +7.17 |
10 | DUSK | 0.32 | +6.92 |
11 | IQ | <0.01 | +6.91 |
12 | ORDI | 37.96 | +6.66 |
13 | STRAX | 0.05 | +6.39 |
14 | MKR | 2,350.00 | +6.38 |
15 | BEAMX | 0.02 | +6.24 |
16 | MBL | <0.01 | +6.09 |
17 | AERGO | 0.09 | +5.56 |
18 | STMX | <0.01 | +5.49 |
19 | 1000SATS | <0.01 | +5.23 |
20 | ENA | 0.59 | +5.01 |
21 | WAXP | 0.04 | +4.99 |
22 | WOO | 0.22 | +4.49 |
23 | KLAY | 0.16 | +4.35 |
24 | PUNDIX | 0.38 | +4.34 |
25 | HIFI | 0.50 | +4.34 |
26 | CHR | 0.22 | +4.29 |
27 | THETA | 1.62 | +4.04 |
28 | SANTOS | 3.16 | +3.92 |
29 | COMBO | 0.67 | +3.85 |
30 | LOOM | 0.06 | +3.83 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | CREAM | 67.04 | -6.62 |
2 | PENDLE | 5.56 | -4.60 |
3 | BLUR | 0.24 | -4.41 |
4 | LDO | 2.33 | -4.39 |
5 | SUI | 0.86 | -3.77 |
6 | AR | 28.21 | -3.69 |
7 | NEAR | 5.35 | -3.62 |
8 | LISTA | 0.69 | -3.45 |
9 | CVX | 2.94 | -3.42 |
10 | RPL | 22.40 | -3.20 |
11 | UNFI | 4.94 | -3.08 |
12 | MTL | 1.32 | -3.02 |
13 | ADX | 0.17 | -3.01 |
14 | DYDX | 1.37 | -2.90 |
15 | FTM | 0.58 | -2.65 |
16 | DODO | 0.13 | -2.64 |
17 | HIVE | 0.23 | -2.59 |
18 | GNO | 286.90 | -2.58 |
19 | AI | 0.70 | -2.25 |
20 | HARD | 0.13 | -2.22 |
21 | ZRO | 2.69 | -2.22 |
22 | AXL | 0.55 | -2.20 |
23 | FIS | 0.39 | -2.18 |
24 | WLD | 2.87 | -2.15 |
25 | MDX | 0.04 | -2.15 |
26 | CHESS | 0.14 | -2.13 |
27 | VANRY | 0.15 | -1.88 |
28 | PIVX | 0.26 | -1.77 |
29 | WRX | 0.15 | -1.76 |
30 | CTK | 0.77 | -1.68 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
3 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
4 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
12 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
13 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
14 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
19 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
20 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận