Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,042.01 | 4,393,046,598.08 |
2 | ARS | 1,090.00 | 2,194,042,632.20 |
3 | ETH | 2,857.91 | 1,932,480,742.07 |
4 | SOL | 120.86 | 878,064,455.40 |
5 | PEPE | <0.01 | 411,065,166.73 |
6 | DOGE | 0.12 | 311,366,039.82 |
7 | XRP | 0.49 | 244,788,318.06 |
8 | ENA | 0.78 | 198,159,379.70 |
9 | WIF | 2.32 | 174,351,512.77 |
10 | ETHFI | 3.62 | 153,833,570.62 |
11 | ORDI | 32.38 | 130,063,614.77 |
12 | NEAR | 5.96 | 122,211,299.61 |
13 | BONK | <0.01 | 113,938,827.61 |
14 | BOME | <0.01 | 109,346,811.62 |
15 | AVAX | 30.99 | 104,774,505.26 |
16 | RUNE | 4.57 | 104,384,552.02 |
17 | OP | 2.48 | 94,370,397.13 |
18 | TRX | 0.12 | 88,117,733.64 |
19 | WLD | 4.27 | 72,985,944.64 |
20 | ADA | 0.43 | 70,241,228.69 |
21 | SUI | 1.10 | 69,108,906.61 |
22 | AR | 27.91 | 67,728,626.92 |
23 | FIL | 5.30 | 64,974,024.85 |
24 | LTC | 76.06 | 62,283,189.16 |
25 | RNDR | 7.03 | 62,192,095.52 |
26 | MATIC | 0.64 | 62,148,040.63 |
27 | ATOM | 8.26 | 61,035,139.79 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AR | 27.91 | -19.89 |
2 | ORDI | 32.38 | -18.81 |
3 | COMBO | 0.62 | -18.78 |
4 | COS | 0.01 | -18.06 |
5 | AMP | <0.01 | -16.79 |
6 | POND | 0.02 | -15.43 |
7 | ONG | 0.54 | -15.37 |
8 | PROM | 8.04 | -15.35 |
9 | STX | 1.97 | -15.24 |
10 | ANKR | 0.04 | -14.39 |
11 | ORN | 1.36 | -14.02 |
12 | ATA | 0.20 | -13.81 |
13 | RPL | 17.88 | -13.71 |
14 | SAGA | 2.91 | -13.52 |
15 | NULS | 0.52 | -13.17 |
16 | ELF | 0.50 | -12.83 |
17 | ERN | 3.45 | -12.82 |
18 | 1000SATS | <0.01 | -12.66 |
19 | NEO | 15.62 | -12.54 |
20 | PEPE | <0.01 | -12.36 |
21 | YGG | 0.71 | -12.26 |
22 | OMNI | 17.14 | -12.06 |
23 | REQ | 0.11 | -11.85 |
24 | BSW | 0.07 | -11.78 |
25 | WAVES | 2.12 | -11.66 |
26 | GAS | 4.64 | -11.62 |
27 | ASR | 3.54 | -11.40 |
28 | QTUM | 3.42 | -11.39 |
29 | SEI | 0.52 | -11.26 |
30 | SANTOS | 5.50 | -11.15 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận