Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 60,235.99 | 3,352,045,528.31 |
2 | ARS | 1,077.00 | 2,155,982,842.10 |
3 | ETH | 3,004.72 | 1,663,674,531.84 |
4 | SOL | 126.14 | 807,074,967.97 |
5 | PEPE | <0.01 | 359,157,455.14 |
6 | DOGE | 0.13 | 238,395,470.23 |
7 | XRP | 0.50 | 199,979,413.55 |
8 | ENA | 0.80 | 186,584,495.23 |
9 | ETHFI | 3.66 | 157,911,005.83 |
10 | WIF | 2.45 | 153,199,458.31 |
11 | NEAR | 6.16 | 104,115,396.05 |
12 | ORDI | 33.39 | 103,683,816.29 |
13 | BONK | <0.01 | 102,954,958.20 |
14 | BOME | <0.01 | 95,238,393.99 |
15 | AVAX | 32.65 | 90,396,366.84 |
16 | RUNE | 4.88 | 86,889,128.27 |
17 | TRX | 0.12 | 81,137,231.27 |
18 | OP | 2.56 | 72,345,009.39 |
19 | PENDLE | 4.26 | 66,981,566.51 |
20 | WLD | 4.50 | 66,647,126.59 |
21 | SUI | 1.13 | 60,631,512.61 |
22 | ADA | 0.44 | 56,253,006.05 |
23 | AR | 30.10 | 55,508,367.44 |
24 | JTO | 2.95 | 54,010,899.68 |
25 | BCH | 430.30 | 53,840,829.25 |
26 | FTM | 0.66 | 53,609,666.23 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COMBO | 0.63 | -21.23 |
2 | ORDI | 33.39 | -21.18 |
3 | COS | 0.01 | -20.08 |
4 | AMP | <0.01 | -16.49 |
5 | ETHFI | 3.66 | -16.08 |
6 | AR | 30.10 | -16.03 |
7 | STX | 2.05 | -15.11 |
8 | ELF | 0.52 | -14.93 |
9 | PROM | 8.51 | -13.64 |
10 | POND | 0.02 | -13.40 |
11 | 1000SATS | <0.01 | -12.44 |
12 | ANKR | 0.05 | -12.36 |
13 | REI | 0.07 | -12.34 |
14 | LDO | 1.88 | -12.25 |
15 | CHR | 0.26 | -12.14 |
16 | SEI | 0.54 | -11.68 |
17 | ORN | 1.47 | -11.66 |
18 | ERN | 3.69 | -11.63 |
19 | ASTR | 0.09 | -11.48 |
20 | ACE | 4.73 | -10.80 |
21 | GAS | 4.88 | -10.70 |
22 | RPL | 19.15 | -10.64 |
23 | ACH | 0.03 | -10.63 |
24 | VOXEL | 0.23 | -10.47 |
25 | NEAR | 6.16 | -10.42 |
26 | NEO | 16.28 | -10.40 |
27 | REQ | 0.12 | -10.35 |
28 | STRAX | 0.08 | -10.20 |
29 | WAVES | 2.21 | -10.18 |
30 | ENA | 0.80 | -10.17 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận