Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,550.56 | 4,490,989,362.65 |
2 | ARS | 1,088.30 | 2,166,796,899.70 |
3 | ETH | 2,886.67 | 1,892,076,102.39 |
4 | SOL | 121.48 | 871,910,072.34 |
5 | PEPE | <0.01 | 402,688,214.16 |
6 | DOGE | 0.12 | 308,801,688.64 |
7 | XRP | 0.49 | 239,114,942.35 |
8 | ENA | 0.81 | 197,847,683.05 |
9 | WIF | 2.34 | 177,442,928.58 |
10 | ETHFI | 3.65 | 134,192,320.89 |
11 | ORDI | 32.62 | 132,016,631.02 |
12 | NEAR | 5.99 | 124,017,601.53 |
13 | BONK | <0.01 | 114,653,573.02 |
14 | BOME | <0.01 | 106,120,229.41 |
15 | OP | 2.52 | 106,105,775.15 |
16 | RUNE | 4.71 | 105,011,849.84 |
17 | AVAX | 31.58 | 101,972,661.87 |
18 | TRX | 0.12 | 86,977,404.18 |
19 | SUI | 1.11 | 70,961,587.18 |
20 | AR | 27.39 | 70,745,887.50 |
21 | WLD | 4.36 | 70,487,811.57 |
22 | ADA | 0.43 | 69,076,591.38 |
23 | ATOM | 8.38 | 64,617,921.52 |
24 | LINK | 12.81 | 63,427,347.63 |
25 | FIL | 5.32 | 63,126,350.02 |
26 | RNDR | 7.16 | 62,973,244.62 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AR | 27.39 | -19.25 |
2 | ORDI | 32.62 | -16.85 |
3 | COS | 0.01 | -15.71 |
4 | AMP | <0.01 | -14.75 |
5 | GLM | 0.46 | -12.88 |
6 | ANKR | 0.04 | -12.86 |
7 | PROM | 8.13 | -12.49 |
8 | STX | 2.03 | -12.38 |
9 | POND | 0.02 | -11.76 |
10 | NEO | 15.65 | -11.68 |
11 | ONG | 0.54 | -11.63 |
12 | PEPE | <0.01 | -11.49 |
13 | ORN | 1.37 | -11.48 |
14 | ELF | 0.50 | -11.07 |
15 | WAVES | 2.14 | -10.85 |
16 | ASR | 3.54 | -10.60 |
17 | BSW | 0.07 | -10.14 |
18 | GAS | 4.63 | -9.87 |
19 | SEI | 0.53 | -9.82 |
20 | NULS | 0.53 | -9.76 |
21 | ALICE | 1.10 | -9.70 |
22 | COMBO | 0.66 | -9.70 |
23 | RPL | 18.17 | -9.69 |
24 | BONK | <0.01 | -9.63 |
25 | SAGA | 3.02 | -9.46 |
26 | YGG | 0.72 | -9.26 |
27 | SYS | 0.19 | -9.04 |
28 | ATA | 0.21 | -8.93 |
29 | DOGE | 0.12 | -8.93 |
30 | ERN | 3.53 | -8.78 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận