Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,198.40 | 3,034,502,977.46 |
2 | ARS | 1,086.60 | 2,000,864,691.10 |
3 | ETH | 3,019.85 | 1,145,609,613.30 |
4 | SOL | 163.05 | 880,432,682.28 |
5 | PEPE | <0.01 | 711,588,223.01 |
6 | WIF | 3.03 | 318,223,042.30 |
7 | DOGE | 0.16 | 301,715,530.02 |
8 | BOME | 0.01 | 291,924,989.02 |
9 | FLOKI | <0.01 | 283,758,744.52 |
10 | PEOPLE | 0.05 | 233,443,688.20 |
11 | NEAR | 8.16 | 226,165,779.13 |
12 | XRP | 0.52 | 176,363,221.06 |
13 | RNDR | 10.57 | 176,148,040.30 |
14 | AEVO | 0.89 | 167,378,454.83 |
15 | ENA | 0.73 | 163,624,267.50 |
16 | RUNE | 6.58 | 145,861,241.91 |
17 | WLD | 5.04 | 122,708,035.88 |
18 | FTM | 0.81 | 119,132,113.98 |
19 | BONK | <0.01 | 116,129,852.84 |
20 | AVAX | 34.86 | 75,530,368.05 |
21 | AR | 43.77 | 73,008,066.62 |
22 | JTO | 4.68 | 69,574,434.88 |
23 | OP | 2.51 | 66,310,127.05 |
24 | SUI | 1.02 | 62,759,674.64 |
25 | ORDI | 38.92 | 61,961,242.30 |
26 | ADA | 0.46 | 49,027,398.82 |
27 | ARKM | 2.41 | 48,458,585.51 |
28 | 1000SATS | <0.01 | 46,453,938.49 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +36.61 |
2 | CHR | 0.34 | +28.23 |
3 | FTM | 0.81 | +24.85 |
4 | JTO | 4.68 | +22.59 |
5 | RSR | <0.01 | +20.97 |
6 | SEI | 0.55 | +20.18 |
7 | BEAMX | 0.03 | +19.06 |
8 | BOME | 0.01 | +18.87 |
9 | RAY | 1.79 | +18.79 |
10 | TFUEL | 0.11 | +18.70 |
11 | IMX | 2.39 | +17.76 |
12 | RLC | 3.47 | +17.65 |
13 | NEAR | 8.16 | +17.10 |
14 | RUNE | 6.58 | +15.98 |
15 | STX | 2.20 | +15.82 |
16 | TRU | 0.12 | +14.95 |
17 | ZRX | 0.51 | +14.90 |
18 | YGG | 0.84 | +14.86 |
19 | TAO | 397.50 | +14.55 |
20 | AGIX | 0.96 | +14.54 |
21 | TNSR | 0.91 | +14.24 |
22 | GALA | 0.05 | +14.15 |
23 | BAKE | 0.29 | +13.93 |
24 | JASMY | 0.02 | +13.90 |
25 | OCEAN | 0.97 | +13.86 |
26 | JOE | 0.49 | +13.80 |
27 | NTRN | 0.69 | +13.62 |
28 | IOTX | 0.05 | +13.51 |
29 | NMR | 27.79 | +13.34 |
30 | SOL | 163.05 | +12.96 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
7 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
8 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
13 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
15 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
16 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận