Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,067.80 | 2,371,434,329.70 |
2 | BTC | 61,859.99 | 1,844,150,888.23 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,284,165,611.82 |
4 | ETH | 2,897.28 | 808,715,902.13 |
5 | SOL | 143.48 | 529,226,487.78 |
6 | DOGE | 0.15 | 357,340,679.47 |
7 | WIF | 2.89 | 340,399,700.02 |
8 | WLD | 4.98 | 238,028,003.67 |
9 | FLOKI | <0.01 | 226,156,379.56 |
10 | BOME | 0.01 | 210,307,370.60 |
11 | RNDR | 10.12 | 174,614,359.91 |
12 | XRP | 0.50 | 137,409,208.08 |
13 | BONK | <0.01 | 118,187,630.58 |
14 | ENA | 0.71 | 113,463,442.34 |
15 | NEAR | 7.06 | 108,060,594.49 |
16 | RUNE | 5.61 | 92,589,361.48 |
17 | AVAX | 31.92 | 70,828,076.95 |
18 | PEOPLE | 0.03 | 69,523,974.05 |
19 | ORDI | 36.63 | 59,098,295.17 |
20 | ICP | 11.89 | 54,958,346.91 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 42,929,752.65 |
22 | ARKM | 2.30 | 41,965,383.53 |
23 | JTO | 3.83 | 40,151,276.77 |
24 | LTC | 79.15 | 38,958,906.66 |
25 | AR | 39.47 | 38,136,254.39 |
26 | ADA | 0.43 | 37,805,003.18 |
27 | SAGA | 2.28 | 37,365,644.79 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VIC | 0.54 | +21.06 |
2 | PEOPLE | 0.03 | +12.41 |
3 | QI | 0.02 | +11.32 |
4 | PEPE | <0.01 | +10.41 |
5 | FLOKI | <0.01 | +6.29 |
6 | BNX | 0.97 | +6.23 |
7 | ARK | 0.82 | +3.99 |
8 | MBL | <0.01 | +3.78 |
9 | CHR | 0.29 | +3.64 |
10 | ASR | 3.74 | +3.52 |
11 | CITY | 3.36 | +2.25 |
12 | GMX | 28.16 | +2.18 |
13 | BOME | 0.01 | +1.91 |
14 | 1000SATS | <0.01 | +1.46 |
15 | OM | 0.71 | +0.89 |
16 | SANTOS | 5.85 | +0.60 |
17 | MTL | 1.77 | +0.57 |
18 | XEC | <0.01 | +0.48 |
19 | ZEC | 22.33 | +0.41 |
20 | PAXG | 2,336.00 | +0.30 |
21 | YFI | 6,710.00 | +0.19 |
22 | FIRO | 1.52 | +0.13 |
23 | ACH | 0.03 | +0.08 |
24 | KEY | <0.01 | +0.06 |
25 | ICP | 11.89 | +0.06 |
26 | LRC | 0.25 | +0.04 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 4.98 | -13.59 |
2 | ERN | 4.00 | -10.30 |
3 | RNDR | 10.12 | -9.99 |
4 | NULS | 0.56 | -9.59 |
5 | OMNI | 14.70 | -9.15 |
6 | ORN | 1.24 | -8.82 |
7 | XNO | 1.03 | -8.77 |
8 | FARM | 63.21 | -8.50 |
9 | POND | 0.02 | -8.49 |
10 | ENA | 0.71 | -8.43 |
11 | DYM | 2.56 | -8.33 |
12 | SUI | 0.91 | -8.33 |
13 | FORTH | 3.76 | -8.18 |
14 | UMA | 3.67 | -8.12 |
15 | RAD | 1.64 | -7.85 |
16 | ALPACA | 0.15 | -7.69 |
17 | JOE | 0.42 | -7.58 |
18 | TIA | 8.32 | -7.56 |
19 | VOXEL | 0.20 | -7.48 |
20 | BEL | 0.80 | -7.33 |
21 | CYBER | 7.13 | -7.05 |
22 | BURGER | 0.42 | -7.03 |
23 | BLUR | 0.34 | -6.88 |
24 | LEVER | <0.01 | -6.76 |
25 | TAO | 338.10 | -6.73 |
26 | WIF | 2.89 | -6.70 |
27 | AXL | 0.93 | -6.69 |
28 | ARKM | 2.30 | -6.63 |
29 | CTXC | 0.30 | -6.63 |
30 | VGX | 0.08 | -6.61 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận