Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 64,996.00 | 2,267,475,367.05 |
2 | ARS | 1,083.00 | 1,801,569,242.60 |
3 | ETH | 2,985.01 | 853,343,527.62 |
4 | PEPE | <0.01 | 792,762,467.91 |
5 | SOL | 153.60 | 582,157,053.25 |
6 | FLOKI | <0.01 | 287,740,775.55 |
7 | WIF | 2.91 | 257,448,012.40 |
8 | DOGE | 0.15 | 246,100,292.55 |
9 | BOME | 0.01 | 185,487,185.65 |
10 | PEOPLE | 0.05 | 161,935,703.57 |
11 | XRP | 0.51 | 158,242,982.60 |
12 | NEAR | 7.81 | 146,612,929.24 |
13 | RNDR | 10.70 | 143,950,706.14 |
14 | ENA | 0.72 | 140,948,893.09 |
15 | WLD | 4.94 | 132,994,498.13 |
16 | AEVO | 0.78 | 120,003,399.54 |
17 | RUNE | 6.12 | 117,781,195.98 |
18 | BONK | <0.01 | 90,537,463.78 |
19 | AVAX | 33.95 | 64,547,624.50 |
20 | ORDI | 37.81 | 56,561,698.86 |
21 | AR | 45.75 | 56,546,117.50 |
22 | OP | 2.47 | 52,705,940.03 |
23 | ICP | 12.47 | 42,864,354.49 |
24 | ARKM | 2.37 | 41,816,637.29 |
25 | 1000SATS | <0.01 | 41,093,801.69 |
26 | PENDLE | 4.39 | 40,656,570.68 |
27 | JTO | 4.02 | 40,352,243.08 |
28 | SUI | 0.98 | 39,981,126.51 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +49.69 |
2 | IMX | 2.45 | +19.61 |
3 | AXL | 1.06 | +17.29 |
4 | AR | 45.75 | +16.93 |
5 | SEI | 0.52 | +15.13 |
6 | GMX | 31.90 | +13.60 |
7 | FLOKI | <0.01 | +13.42 |
8 | TAO | 383.80 | +13.08 |
9 | PENDLE | 4.39 | +12.98 |
10 | NEAR | 7.81 | +11.99 |
11 | RUNE | 6.12 | +11.92 |
12 | FIS | 0.49 | +11.54 |
13 | JASMY | 0.02 | +11.41 |
14 | RLC | 3.28 | +11.23 |
15 | CHR | 0.31 | +11.09 |
16 | GAL | 3.45 | +11.05 |
17 | PIVX | 0.33 | +10.64 |
18 | CVP | 0.38 | +10.40 |
19 | VANRY | 0.18 | +10.38 |
20 | CYBER | 7.85 | +10.34 |
21 | BEAMX | 0.02 | +10.28 |
22 | XNO | 1.16 | +9.95 |
23 | WAN | 0.25 | +9.91 |
24 | JOE | 0.46 | +9.71 |
25 | DOCK | 0.03 | +9.70 |
26 | HARD | 0.18 | +9.62 |
27 | OCEAN | 0.93 | +9.61 |
28 | TKO | 0.42 | +9.55 |
29 | FTM | 0.70 | +9.53 |
30 | TRU | 0.11 | +9.52 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận