Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,093.10 | 1,477,160,260.20 |
2 | BTC | 63,752.05 | 1,424,286,411.58 |
3 | ETH | 3,106.85 | 660,002,122.33 |
4 | DOGE | 0.16 | 556,442,153.34 |
5 | PEPE | <0.01 | 381,797,535.29 |
6 | SOL | 145.57 | 377,226,301.61 |
7 | WIF | 3.48 | 206,676,909.74 |
8 | BOME | 0.01 | 133,077,533.23 |
9 | FLOKI | <0.01 | 108,891,513.46 |
10 | BONK | <0.01 | 108,488,379.40 |
11 | ENA | 0.80 | 90,377,288.07 |
12 | AVAX | 36.98 | 87,284,266.87 |
13 | XRP | 0.53 | 81,105,373.55 |
14 | WLD | 5.24 | 76,087,304.80 |
15 | NEAR | 6.99 | 72,682,092.16 |
16 | RNDR | 9.26 | 68,941,214.30 |
17 | ETHFI | 3.90 | 63,751,875.41 |
18 | SUI | 1.07 | 59,024,134.58 |
19 | OP | 2.84 | 57,204,439.42 |
20 | GLM | 0.59 | 51,999,342.15 |
21 | AR | 36.54 | 50,094,241.71 |
22 | RUNE | 5.26 | 46,885,410.61 |
23 | ORDI | 39.74 | 41,029,576.27 |
24 | ARKM | 2.35 | 36,088,113.03 |
25 | JTO | 3.40 | 34,978,914.16 |
26 | ADA | 0.46 | 33,634,082.56 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | GLM | 0.59 | +29.61 |
2 | NULS | 0.66 | +12.23 |
3 | OAX | 0.24 | +11.67 |
4 | ONG | 0.60 | +11.51 |
5 | RNDR | 9.26 | +9.98 |
6 | PDA | 0.09 | +9.82 |
7 | DOGE | 0.16 | +7.20 |
8 | BOME | 0.01 | +6.70 |
9 | VANRY | 0.18 | +6.59 |
10 | ARKM | 2.35 | +6.47 |
11 | CTXC | 0.33 | +5.75 |
12 | JASMY | 0.02 | +5.71 |
13 | TLM | 0.02 | +5.02 |
14 | AI | 1.05 | +4.89 |
15 | WIF | 3.48 | +4.84 |
16 | SANTOS | 6.37 | +4.65 |
17 | AGIX | 0.93 | +4.63 |
18 | OM | 0.80 | +4.60 |
19 | AVAX | 36.98 | +4.38 |
20 | FLUX | 0.92 | +4.27 |
21 | ATA | 0.19 | +4.15 |
22 | AR | 36.54 | +3.80 |
23 | FIO | 0.04 | +3.50 |
24 | XNO | 1.24 | +3.50 |
25 | VITE | 0.02 | +3.26 |
26 | REQ | 0.13 | +3.17 |
27 | NFP | 0.45 | +3.15 |
28 | BURGER | 0.49 | +3.11 |
29 | EPX | <0.01 | +2.98 |
30 | OCEAN | 0.93 | +2.93 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | W | 0.68 | -10.51 |
2 | BNX | 0.97 | -9.95 |
3 | VGX | 0.08 | -7.69 |
4 | JTO | 3.40 | -7.67 |
5 | HIFI | 0.82 | -6.86 |
6 | RPL | 20.53 | -5.52 |
7 | VIC | 0.62 | -5.44 |
8 | RIF | 0.18 | -5.44 |
9 | KSM | 28.24 | -4.76 |
10 | AEVO | 1.40 | -4.69 |
11 | ENA | 0.80 | -4.53 |
12 | PHA | 0.19 | -4.23 |
13 | STX | 2.32 | -3.98 |
14 | FIDA | 0.31 | -3.61 |
15 | TNSR | 0.86 | -3.60 |
16 | AXL | 1.24 | -3.59 |
17 | MOVR | 13.64 | -3.50 |
18 | CFX | 0.22 | -3.49 |
19 | PYR | 4.47 | -3.33 |
20 | BONK | <0.01 | -3.33 |
21 | OP | 2.84 | -3.30 |
22 | ETHFI | 3.90 | -3.01 |
23 | REI | 0.08 | -2.99 |
24 | FIRO | 1.62 | -2.99 |
25 | 1000SATS | <0.01 | -2.90 |
26 | OMNI | 18.75 | -2.85 |
27 | SSV | 43.03 | -2.82 |
28 | HIGH | 4.18 | -2.68 |
29 | DUSK | 0.33 | -2.64 |
30 | COS | 0.01 | -2.56 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ hai (Mon) | 06-05-2024 | 23:50 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 00:00 |
3 | Khảo sát cán bộ tín dụng Hoa Kỳ (Loan Officer Survey) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 01:03 |
4 | RCM/TIPP Economic Optimism (RCM/TIPP Economic Optimism) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 21:03 |
5 | tín dụng tiêu dùng hàng tháng (Consumer Credit m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 02:00 |
6 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
7 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
8 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
9 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
10 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
14 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
15 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
16 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
17 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
18 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
19 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận