Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,094.30 | 1,473,720,737.10 |
2 | BTC | 63,425.18 | 1,413,718,099.92 |
3 | ETH | 3,093.64 | 654,567,620.53 |
4 | DOGE | 0.16 | 537,450,867.67 |
5 | SOL | 145.03 | 377,616,140.58 |
6 | PEPE | <0.01 | 375,782,425.19 |
7 | WIF | 3.36 | 203,435,147.78 |
8 | BOME | 0.01 | 128,985,121.33 |
9 | BONK | <0.01 | 109,183,389.59 |
10 | FLOKI | <0.01 | 107,903,010.09 |
11 | ENA | 0.80 | 91,651,698.14 |
12 | AVAX | 37.06 | 84,467,760.56 |
13 | XRP | 0.53 | 81,797,448.69 |
14 | NEAR | 6.97 | 70,661,059.52 |
15 | WLD | 5.21 | 68,886,056.33 |
16 | RNDR | 9.18 | 64,645,088.88 |
17 | ETHFI | 3.88 | 63,397,060.39 |
18 | SUI | 1.06 | 61,580,966.51 |
19 | OP | 2.83 | 59,121,440.27 |
20 | GLM | 0.60 | 50,719,746.73 |
21 | AR | 36.39 | 48,794,988.91 |
22 | RUNE | 5.22 | 47,218,556.78 |
23 | ORDI | 39.33 | 39,967,798.68 |
24 | JTO | 3.43 | 35,564,236.32 |
25 | ADA | 0.46 | 33,240,190.40 |
26 | ARKM | 2.32 | 32,873,702.36 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | GLM | 0.60 | +30.18 |
2 | PDA | 0.09 | +12.06 |
3 | ONG | 0.60 | +11.16 |
4 | RNDR | 9.18 | +9.89 |
5 | NULS | 0.64 | +9.11 |
6 | DOGE | 0.16 | +7.36 |
7 | ARKM | 2.32 | +5.35 |
8 | CTXC | 0.32 | +4.96 |
9 | JASMY | 0.02 | +4.60 |
10 | VANRY | 0.18 | +4.56 |
11 | SANTOS | 6.36 | +4.55 |
12 | AVAX | 37.06 | +4.39 |
13 | BOME | 0.01 | +4.20 |
14 | POND | 0.02 | +3.98 |
15 | AI | 1.04 | +3.89 |
16 | AGIX | 0.92 | +3.74 |
17 | VITE | 0.02 | +3.61 |
18 | OM | 0.79 | +3.40 |
19 | FIO | 0.04 | +3.10 |
20 | AR | 36.39 | +3.02 |
21 | OAX | 0.22 | +2.96 |
22 | FLUX | 0.91 | +2.88 |
23 | LAZIO | 3.05 | +2.87 |
24 | IQ | <0.01 | +2.67 |
25 | WIF | 3.36 | +2.51 |
26 | OCEAN | 0.93 | +2.44 |
27 | TLM | 0.02 | +2.41 |
28 | WLD | 5.21 | +2.40 |
29 | BETA | 0.07 | +2.31 |
30 | BURGER | 0.48 | +2.26 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | W | 0.68 | -10.19 |
2 | BNX | 0.97 | -9.74 |
3 | VGX | 0.08 | -8.91 |
4 | RIF | 0.17 | -7.85 |
5 | PHA | 0.18 | -6.54 |
6 | RPL | 20.40 | -6.38 |
7 | HIFI | 0.82 | -6.23 |
8 | KSM | 28.13 | -5.79 |
9 | COS | 0.01 | -5.42 |
10 | ENA | 0.80 | -5.10 |
11 | JTO | 3.43 | -5.06 |
12 | TNSR | 0.85 | -5.05 |
13 | VIC | 0.62 | -5.01 |
14 | BONK | <0.01 | -4.97 |
15 | STX | 2.29 | -4.90 |
16 | AEVO | 1.39 | -4.79 |
17 | FIRO | 1.60 | -4.48 |
18 | FIDA | 0.30 | -4.37 |
19 | ETHFI | 3.88 | -4.06 |
20 | SAGA | 3.28 | -3.94 |
21 | PYR | 4.43 | -3.86 |
22 | DF | 0.05 | -3.76 |
23 | CFX | 0.22 | -3.71 |
24 | HARD | 0.19 | -3.58 |
25 | OMNI | 18.63 | -3.47 |
26 | 1000SATS | <0.01 | -3.40 |
27 | XEC | <0.01 | -3.37 |
28 | SSV | 42.96 | -3.35 |
29 | DUSK | 0.33 | -3.31 |
30 | BLUR | 0.39 | -3.29 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ hai (Mon) | 06-05-2024 | 23:50 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 00:00 |
3 | Khảo sát cán bộ tín dụng Hoa Kỳ (Loan Officer Survey) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 01:03 |
4 | RCM/TIPP Economic Optimism (RCM/TIPP Economic Optimism) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 21:03 |
5 | tín dụng tiêu dùng hàng tháng (Consumer Credit m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 02:00 |
6 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
7 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
8 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
9 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
10 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
14 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
15 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
16 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
17 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
18 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
19 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận