Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | Tin tức | ngày |
---|---|---|
1 | Gemini cho biết không có tiền tại Ngân hàng Chữ ký hỗ trợ GUSD (Gemini says no funds at Signature Bank backing GUSD) |
2023-03-13 |
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,056.20 | 2,133,445,071.60 |
2 | BTC | 60,960.00 | 696,983,805.36 |
3 | ETH | 2,919.61 | 340,469,355.74 |
4 | SOL | 146.60 | 221,896,982.26 |
5 | PEPE | <0.01 | 170,566,102.60 |
6 | WIF | 3.01 | 100,636,330.81 |
7 | WLD | 5.84 | 89,276,390.28 |
8 | RNDR | 10.88 | 72,193,445.72 |
9 | RUNE | 5.84 | 62,487,077.36 |
10 | TNSR | 0.95 | 61,478,743.08 |
11 | DOGE | 0.14 | 57,787,128.19 |
12 | BOME | 0.01 | 57,372,228.05 |
13 | NEAR | 6.97 | 51,987,804.45 |
14 | ENA | 0.85 | 44,972,959.91 |
15 | XRP | 0.51 | 40,760,312.13 |
16 | JTO | 4.16 | 40,386,267.90 |
17 | AR | 41.44 | 33,737,618.48 |
18 | UMA | 3.83 | 29,135,982.28 |
19 | ARKM | 2.51 | 28,823,212.93 |
20 | AVAX | 33.59 | 28,162,151.33 |
21 | FTM | 0.71 | 27,681,702.09 |
22 | USTC | 0.02 | 27,673,344.61 |
23 | BONK | <0.01 | 25,486,323.25 |
24 | PEOPLE | 0.03 | 24,773,183.45 |
25 | ORDI | 36.43 | 23,855,159.74 |
26 | ARPA | 0.07 | 22,810,062.30 |
27 | ETHFI | 3.63 | 21,159,166.66 |
28 | FLOKI | <0.01 | 20,505,697.15 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | RARE | 0.15 | +29.42 |
2 | XVG | <0.01 | +12.50 |
3 | PORTAL | 0.85 | +11.01 |
4 | AERGO | 0.14 | +10.24 |
5 | TNSR | 0.95 | +9.05 |
6 | ARPA | 0.07 | +8.14 |
7 | USTC | 0.02 | +8.08 |
8 | HIVE | 0.35 | +6.76 |
9 | GMX | 29.46 | +6.70 |
10 | IMX | 2.29 | +6.23 |
11 | JTO | 4.16 | +5.96 |
12 | GAL | 3.35 | +5.32 |
13 | AEVO | 1.27 | +4.80 |
14 | CVC | 0.17 | +4.09 |
15 | POLYX | 0.38 | +4.05 |
16 | OG | 4.59 | +3.92 |
17 | OM | 0.71 | +3.91 |
18 | BAR | 2.47 | +3.66 |
19 | HIGH | 4.74 | +3.61 |
20 | HBAR | 0.11 | +3.57 |
21 | PEOPLE | 0.03 | +3.36 |
22 | ERN | 4.85 | +3.04 |
23 | POND | 0.02 | +2.91 |
24 | IQ | <0.01 | +2.91 |
25 | RPL | 19.67 | +2.82 |
26 | PHA | 0.19 | +2.58 |
27 | AI | 1.16 | +2.11 |
28 | 1000SATS | <0.01 | +1.96 |
29 | CHESS | 0.18 | +1.90 |
30 | FARM | 72.81 | +1.86 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ARK | 0.82 | -9.85 |
2 | UMA | 3.83 | -7.96 |
3 | IDEX | 0.06 | -6.57 |
4 | QI | 0.02 | -6.56 |
5 | BAKE | 0.27 | -6.13 |
6 | TRU | 0.11 | -5.51 |
7 | REZ | 0.13 | -4.75 |
8 | XEM | 0.04 | -4.65 |
9 | AXL | 1.04 | -4.32 |
10 | GLM | 0.54 | -4.10 |
11 | RAD | 1.74 | -3.92 |
12 | API3 | 2.35 | -3.85 |
13 | REN | 0.06 | -3.79 |
14 | C98 | 0.26 | -3.72 |
15 | FXS | 4.19 | -3.64 |
16 | KMD | 0.40 | -3.62 |
17 | INJ | 23.92 | -3.39 |
18 | BICO | 0.42 | -3.39 |
19 | UTK | 0.08 | -3.38 |
20 | BEL | 0.89 | -3.33 |
21 | TFUEL | 0.10 | -3.30 |
22 | AKRO | <0.01 | -3.16 |
23 | DCR | 19.03 | -3.11 |
24 | ATA | 0.17 | -3.11 |
25 | ZEN | 8.38 | -3.01 |
26 | VIC | 0.47 | -3.00 |
27 | ARKM | 2.51 | -2.85 |
28 | ASR | 3.60 | -2.81 |
29 | NEAR | 6.97 | -2.78 |
30 | RSR | <0.01 | -2.75 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
8 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
14 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
17 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
18 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
19 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
20 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
25 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
26 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
27 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
30 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
31 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
32 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
33 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận