Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.10 | 1,596,624,825.30 |
2 | BTC | 63,646.00 | 1,165,514,187.20 |
3 | ETH | 3,300.40 | 1,153,977,805.07 |
4 | SOL | 142.23 | 493,504,523.89 |
5 | PEPE | <0.01 | 294,070,745.54 |
6 | NEAR | 7.29 | 150,708,444.43 |
7 | ETHFI | 4.35 | 140,241,850.38 |
8 | BONK | <0.01 | 129,947,742.15 |
9 | WIF | 2.73 | 122,289,059.86 |
10 | ENA | 0.85 | 119,664,186.49 |
11 | OP | 2.65 | 100,280,733.07 |
12 | DOGE | 0.15 | 98,635,613.00 |
13 | GLM | 0.47 | 87,116,559.06 |
14 | BOME | <0.01 | 81,519,371.78 |
15 | XRP | 0.52 | 69,766,558.45 |
16 | RUNE | 5.20 | 60,689,084.64 |
17 | WLD | 4.86 | 55,498,546.96 |
18 | ETC | 29.26 | 53,738,333.42 |
19 | AVAX | 34.64 | 51,751,101.97 |
20 | MATIC | 0.73 | 45,913,039.44 |
21 | COS | 0.02 | 45,541,322.66 |
22 | LTC | 84.70 | 45,452,845.90 |
23 | FLOKI | <0.01 | 44,774,298.75 |
24 | STRK | 1.27 | 42,466,904.58 |
25 | LEVER | <0.01 | 41,551,298.01 |
26 | FTM | 0.72 | 35,154,780.83 |
27 | AR | 34.86 | 34,878,032.41 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.35 | +30.40 |
2 | ATA | 0.24 | +23.90 |
3 | ONG | 0.69 | +18.32 |
4 | OP | 2.65 | +16.13 |
5 | OM | 0.78 | +15.87 |
6 | SSV | 52.64 | +15.87 |
7 | STRK | 1.27 | +12.45 |
8 | SAGA | 3.90 | +12.21 |
9 | AR | 34.86 | +11.36 |
10 | COMBO | 0.78 | +11.24 |
11 | ETC | 29.26 | +10.75 |
12 | ILV | 103.82 | +10.72 |
13 | ENS | 16.41 | +10.28 |
14 | PEPE | <0.01 | +9.20 |
15 | SEI | 0.61 | +9.12 |
16 | ANKR | 0.05 | +8.41 |
17 | HIGH | 4.12 | +8.40 |
18 | BONK | <0.01 | +8.39 |
19 | METIS | 65.99 | +8.32 |
20 | REI | 0.09 | +8.08 |
21 | NEO | 18.78 | +7.62 |
22 | NEAR | 7.29 | +7.12 |
23 | LDO | 2.06 | +7.06 |
24 | ARKM | 2.12 | +6.99 |
25 | BLUR | 0.42 | +6.98 |
26 | ASTR | 0.11 | +6.76 |
27 | WNXM | 68.51 | +6.61 |
28 | GALA | 0.05 | +6.55 |
29 | MAV | 0.41 | +6.47 |
30 | AEVO | 1.52 | +6.39 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -14.12 |
2 | GLM | 0.47 | -14.09 |
3 | CTSI | 0.21 | -13.71 |
4 | LTO | 0.19 | -7.73 |
5 | BNX | 0.95 | -4.26 |
6 | POWR | 0.31 | -3.83 |
7 | LOOM | 0.09 | -3.20 |
8 | WING | 6.06 | -2.89 |
9 | CREAM | 43.95 | -2.77 |
10 | TROY | <0.01 | -2.27 |
11 | ASR | 3.96 | -2.20 |
12 | ATM | 3.11 | -2.20 |
13 | HBAR | 0.11 | -2.05 |
14 | LEVER | <0.01 | -2.04 |
15 | ERN | 4.35 | -1.83 |
16 | DATA | 0.06 | -1.43 |
17 | SFP | 0.78 | -1.13 |
18 | SANTOS | 6.38 | -0.95 |
19 | SUN | 0.02 | -0.87 |
20 | CVC | 0.17 | -0.77 |
21 | LTC | 84.70 | -0.61 |
22 | BLZ | 0.34 | -0.32 |
23 | ENJ | 0.32 | -0.28 |
24 | ELF | 0.64 | -0.25 |
25 | USDP | 1.00 | -0.22 |
26 | STEEM | 0.28 | -0.21 |
27 | SXP | 0.35 | -0.20 |
28 | DODO | 0.18 | -0.17 |
29 | ROSE | 0.10 | -0.12 |
30 | PUNDIX | 0.67 | -0.12 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận