Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,524.27 | 4,958,854,530.51 |
2 | ARS | 1,080.50 | 1,927,304,456.10 |
3 | ETH | 2,921.00 | 1,849,231,612.88 |
4 | SOL | 129.93 | 1,020,187,025.78 |
5 | PEPE | <0.01 | 454,065,611.16 |
6 | DOGE | 0.13 | 394,581,268.65 |
7 | XRP | 0.51 | 254,103,185.48 |
8 | WIF | 2.55 | 206,286,346.68 |
9 | ENA | 0.78 | 167,162,947.80 |
10 | OP | 2.69 | 158,239,518.83 |
11 | BONK | <0.01 | 136,865,754.77 |
12 | NEAR | 5.95 | 135,312,769.85 |
13 | RUNE | 4.74 | 122,367,485.84 |
14 | AVAX | 32.80 | 108,222,593.65 |
15 | ETHFI | 3.69 | 96,797,083.59 |
16 | BOME | <0.01 | 95,468,708.96 |
17 | ORDI | 33.45 | 88,387,222.90 |
18 | ADA | 0.45 | 71,324,741.66 |
19 | TRX | 0.12 | 69,288,847.54 |
20 | WLD | 4.51 | 68,792,315.83 |
21 | FLOKI | <0.01 | 68,589,189.40 |
22 | AR | 28.18 | 68,146,783.23 |
23 | HBAR | 0.10 | 66,439,864.45 |
24 | MATIC | 0.68 | 64,095,220.07 |
25 | RNDR | 7.42 | 63,747,110.01 |
26 | LINK | 13.12 | 62,895,920.70 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.09 | +25.07 |
2 | COS | 0.01 | +17.70 |
3 | COMBO | 0.70 | +12.89 |
4 | AXL | 1.17 | +10.47 |
5 | OP | 2.69 | +7.70 |
6 | AMP | <0.01 | +7.29 |
7 | LSK | 1.68 | +7.20 |
8 | JTO | 3.17 | +6.88 |
9 | ELF | 0.56 | +6.61 |
10 | STEEM | 0.29 | +5.63 |
11 | W | 0.65 | +5.02 |
12 | ATOM | 8.69 | +4.17 |
13 | REI | 0.08 | +4.15 |
14 | WIF | 2.55 | +4.14 |
15 | RAY | 1.46 | +4.08 |
16 | BLZ | 0.33 | +3.96 |
17 | SOL | 129.93 | +3.87 |
18 | HBAR | 0.10 | +3.53 |
19 | COMP | 54.81 | +3.45 |
20 | STG | 0.51 | +3.37 |
21 | STRK | 1.25 | +3.13 |
22 | GAL | 3.57 | +2.88 |
23 | EOS | 0.77 | +2.82 |
24 | BNX | 0.99 | +2.75 |
25 | AXS | 6.90 | +2.71 |
26 | ZEC | 21.80 | +2.69 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PSG | 4.56 | -11.42 |
2 | ATA | 0.19 | -9.47 |
3 | XVS | 8.65 | -8.76 |
4 | 1INCH | 0.36 | -8.46 |
5 | PUNDIX | 0.58 | -8.01 |
6 | AR | 28.18 | -7.28 |
7 | VITE | 0.02 | -7.16 |
8 | ORN | 1.38 | -7.00 |
9 | XNO | 1.05 | -6.74 |
10 | NULS | 0.54 | -5.41 |
11 | AKRO | <0.01 | -5.15 |
12 | ONG | 0.53 | -5.02 |
13 | BAR | 2.37 | -4.78 |
14 | GLM | 0.44 | -4.58 |
15 | AEVO | 1.32 | -4.27 |
16 | WBTC | 57,506.54 | -4.16 |
17 | BONK | <0.01 | -4.15 |
18 | SYS | 0.19 | -4.12 |
19 | BTC | 57,524.27 | -3.93 |
20 | SANTOS | 5.66 | -3.89 |
21 | CVC | 0.15 | -3.89 |
22 | MANTA | 1.62 | -3.80 |
23 | SC | <0.01 | -3.76 |
24 | ALICE | 1.16 | -3.75 |
25 | SEI | 0.51 | -3.71 |
26 | PORTAL | 0.78 | -3.64 |
27 | PDA | 0.07 | -3.63 |
28 | BETA | 0.07 | -3.51 |
29 | FARM | 75.34 | -3.47 |
30 | YGG | 0.73 | -3.41 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
3 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
4 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
11 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
13 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
14 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
15 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận