Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,207.70 | 2,408,590,059.50 |
2 | BTC | 68,418.98 | 2,250,249,233.87 |
3 | ETH | 3,838.57 | 1,571,277,163.14 |
4 | PEPE | <0.01 | 820,844,506.52 |
5 | SOL | 170.06 | 654,821,365.64 |
6 | WIF | 3.68 | 440,960,546.02 |
7 | FLOKI | <0.01 | 345,540,553.01 |
8 | BONK | <0.01 | 284,782,190.92 |
9 | BOME | 0.01 | 261,382,675.22 |
10 | PEOPLE | 0.09 | 235,619,821.56 |
11 | DOGE | 0.16 | 205,289,050.95 |
12 | XRP | 0.53 | 150,075,207.57 |
13 | TIA | 11.54 | 130,554,640.89 |
14 | LINK | 18.53 | 111,691,545.31 |
15 | NEAR | 7.69 | 110,892,453.12 |
16 | ENA | 0.90 | 96,051,032.60 |
17 | ENS | 26.17 | 94,125,023.67 |
18 | ETHFI | 4.75 | 93,397,679.44 |
19 | RUNE | 6.80 | 80,697,137.07 |
20 | AVAX | 37.19 | 73,108,602.73 |
21 | TNSR | 1.14 | 68,760,564.83 |
22 | CHZ | 0.15 | 66,930,709.96 |
23 | HIGH | 6.54 | 66,486,939.72 |
24 | WLD | 4.64 | 64,755,758.73 |
25 | OP | 2.54 | 61,389,925.31 |
26 | FTM | 0.82 | 57,945,235.34 |
27 | JTO | 3.79 | 57,561,120.02 |
28 | ORDI | 41.36 | 55,014,359.56 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KEY | 0.01 | +38.13 |
2 | TIA | 11.54 | +19.59 |
3 | PEOPLE | 0.09 | +14.70 |
4 | XVG | <0.01 | +14.03 |
5 | CHZ | 0.15 | +12.67 |
6 | NTRN | 0.82 | +12.40 |
7 | WIF | 3.68 | +12.21 |
8 | HIGH | 6.54 | +10.70 |
9 | 1INCH | 0.46 | +9.32 |
10 | GMX | 34.83 | +9.22 |
11 | FLOKI | <0.01 | +8.13 |
12 | BONK | <0.01 | +7.38 |
13 | MEME | 0.03 | +6.71 |
14 | JTO | 3.79 | +6.37 |
15 | ARPA | 0.08 | +5.75 |
16 | ONE | 0.02 | +5.31 |
17 | SANTOS | 6.97 | +5.18 |
18 | PDA | 0.08 | +5.04 |
19 | REN | 0.08 | +4.93 |
20 | NFP | 0.53 | +4.75 |
21 | BOME | 0.01 | +4.54 |
22 | ENS | 26.17 | +4.47 |
23 | AXL | 1.00 | +4.33 |
24 | DAR | 0.18 | +4.20 |
25 | LEVER | <0.01 | +3.92 |
26 | OSMO | 0.89 | +3.63 |
27 | LAZIO | 2.80 | +3.17 |
28 | MANTA | 1.85 | +3.12 |
29 | TLM | 0.02 | +2.87 |
30 | BEL | 0.91 | +2.82 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | STX | 1.99 | -5.55 |
2 | LTO | 0.21 | -5.45 |
3 | PENDLE | 6.58 | -5.27 |
4 | LDO | 2.37 | -5.16 |
5 | PERP | 1.20 | -5.08 |
6 | AR | 38.04 | -4.93 |
7 | BNX | 1.19 | -4.79 |
8 | SAGA | 2.63 | -4.78 |
9 | ETHFI | 4.75 | -4.60 |
10 | REZ | 0.15 | -4.55 |
11 | IMX | 2.32 | -4.45 |
12 | STRK | 1.25 | -4.36 |
13 | WLD | 4.64 | -4.27 |
14 | HIFI | 0.84 | -4.23 |
15 | SNX | 3.01 | -4.17 |
16 | FXS | 4.49 | -4.11 |
17 | BCH | 469.40 | -4.09 |
18 | FLM | 0.10 | -4.05 |
19 | BEAMX | 0.03 | -4.05 |
20 | VTHO | <0.01 | -4.04 |
21 | TAO | 419.50 | -4.01 |
22 | ERN | 4.29 | -3.99 |
23 | WOO | 0.35 | -3.95 |
24 | AVA | 0.69 | -3.91 |
25 | SEI | 0.54 | -3.89 |
26 | MANA | 0.46 | -3.84 |
27 | MINA | 0.85 | -3.83 |
28 | W | 0.59 | -3.75 |
29 | LSK | 1.61 | -3.54 |
30 | EDU | 0.93 | -3.50 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 29-05-2024 | 00:05 |
2 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 29-05-2024 | 00:05 |
3 | Báo cáo chỉ số sản xuất của Richmond (Richmond Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 29-05-2024 | 21:00 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 00:45 |
5 | Bản báo cáo phác thảo tình hình kinh tế và tài chính ở từng khu vực của Hoa Kỳ. (Beige Book) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 01:00 |
6 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 06:00 |
7 | Tổng kết quả sản phẩm hàng quý của Hoa Kỳ (Prelim GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
8 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo chỉ số giá tổng sản phẩm quốc nội hàng quý (Prelim GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
11 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
12 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 21:30 |
14 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 22:00 |
15 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 23:05 |
16 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 31-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 31-05-2024 | 19:30 |
18 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 31-05-2024 | 19:30 |
19 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 31-05-2024 | 20:45 |
20 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 01-06-2024 | 05:15 |
bình luận
bình luận