Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.20 | 2,506,102,377.30 |
2 | BTC | 62,445.22 | 2,026,146,728.94 |
3 | ETH | 2,945.83 | 1,001,529,963.64 |
4 | PEPE | <0.01 | 888,748,898.15 |
5 | SOL | 146.07 | 590,085,915.82 |
6 | DOGE | 0.15 | 369,295,067.13 |
7 | WIF | 3.02 | 305,532,080.28 |
8 | WLD | 5.43 | 199,273,917.42 |
9 | BOME | 0.01 | 195,474,854.15 |
10 | FLOKI | <0.01 | 152,769,054.89 |
11 | RNDR | 11.14 | 146,390,855.13 |
12 | XRP | 0.51 | 138,731,894.68 |
13 | ENA | 0.76 | 124,574,773.45 |
14 | RUNE | 5.72 | 114,300,918.72 |
15 | BONK | <0.01 | 106,262,174.47 |
16 | NEAR | 7.18 | 104,855,562.10 |
17 | AVAX | 32.16 | 65,086,286.68 |
18 | AR | 39.23 | 56,090,520.87 |
19 | ARKM | 2.39 | 55,097,648.83 |
20 | JTO | 4.04 | 51,528,644.53 |
21 | ICP | 11.87 | 51,320,768.24 |
22 | ADA | 0.43 | 46,441,938.64 |
23 | ORDI | 36.54 | 45,509,332.16 |
24 | SAGA | 2.29 | 41,603,330.12 |
25 | ETHFI | 3.47 | 38,717,386.14 |
26 | LTC | 80.04 | 33,905,470.75 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +18.14 |
2 | CHR | 0.29 | +17.81 |
3 | FLOKI | <0.01 | +17.07 |
4 | PEOPLE | 0.03 | +15.47 |
5 | MBL | <0.01 | +14.77 |
6 | ARK | 0.86 | +14.16 |
7 | DOGE | 0.15 | +9.04 |
8 | WIF | 3.02 | +8.07 |
9 | BAKE | 0.27 | +7.94 |
10 | MEME | 0.02 | +7.68 |
11 | SC | <0.01 | +7.33 |
12 | BONK | <0.01 | +7.23 |
13 | ORDI | 36.54 | +7.22 |
14 | NEAR | 7.18 | +7.04 |
15 | TLM | 0.02 | +6.89 |
16 | RNDR | 11.14 | +6.53 |
17 | UTK | 0.08 | +6.49 |
18 | 1000SATS | <0.01 | +6.21 |
19 | AI | 1.10 | +6.11 |
20 | BOME | 0.01 | +6.08 |
21 | QTUM | 3.54 | +5.92 |
22 | JASMY | 0.02 | +5.85 |
23 | VANRY | 0.17 | +5.84 |
24 | PERP | 0.99 | +5.79 |
25 | NFP | 0.47 | +5.79 |
26 | STX | 2.01 | +5.78 |
27 | LTO | 0.17 | +5.47 |
28 | ZEN | 8.33 | +5.44 |
29 | LSK | 1.97 | +5.29 |
30 | ELF | 0.54 | +5.29 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.29 | -12.04 |
2 | KP3R | 67.32 | -10.08 |
3 | TNSR | 0.81 | -7.75 |
4 | UMA | 3.91 | -7.73 |
5 | OMNI | 14.95 | -7.43 |
6 | POWR | 0.31 | -7.40 |
7 | AUCTION | 14.38 | -7.11 |
8 | VIC | 0.40 | -6.53 |
9 | FOR | 0.02 | -6.22 |
10 | REZ | 0.12 | -6.09 |
11 | VGX | 0.08 | -5.09 |
12 | LDO | 1.64 | -5.03 |
13 | AEVO | 1.05 | -4.36 |
14 | FARM | 67.11 | -4.20 |
15 | ENA | 0.76 | -4.03 |
16 | RARE | 0.13 | -3.70 |
17 | DYM | 2.59 | -3.65 |
18 | ORN | 1.30 | -3.45 |
19 | SEI | 0.47 | -2.93 |
20 | CTK | 0.63 | -2.90 |
21 | QI | 0.02 | -2.88 |
22 | RUNE | 5.72 | -2.84 |
23 | PSG | 3.79 | -2.67 |
24 | ILV | 78.88 | -2.63 |
25 | CTXC | 0.31 | -2.34 |
26 | W | 0.53 | -2.20 |
27 | AERGO | 0.12 | -2.08 |
28 | AXL | 0.95 | -2.05 |
29 | PENDLE | 3.98 | -1.92 |
30 | CHZ | 0.12 | -1.90 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận